Definition of initial

initialadjective

ban đầu, lúc đầu

/ɪˈnɪʃl/

Definition of undefined

The word "initial" originates from the Latin word "initium," which means "beginning" or "starting point." In the 15th century, the Latin phrase "in initio," meaning "at the beginning," was used to describe the initial stages of something. Over time, the phrase was shortened to "initial" and began to be used in English to describe the early stages of a process, event, or project. In the 17th century, the term "initial" also came to be used in typography to describe the first few letters of a word or phrase, often decorated with flourishes or ornamentation. This usage of the word is thought to have been influenced by the Latin practice of decorating the first letter of a new chapter or section with an initial letter. Today, the word "initial" has a broader range of meanings, including the first instance or occurrence of something, the beginning or starting point of a process, and the first few letters of a word or phrase.

Summary
type tính từ
meaningban đầu, đầu
meaning(ngôn ngữ học) ở đầu
type danh từ
meaningchữ đầu (từ)
meaning(số nhiều) tên họ viết tắt
namespace
Example:
  • Each team member should provide their initials to correctly identify their assignments.

    Mỗi thành viên trong nhóm phải cung cấp chữ viết tắt tên của mình để xác định chính xác nhiệm vụ của mình.

  • The company's initials, XYZ, are prominently displayed on their products.

    Chữ viết tắt XYZ của công ty được hiển thị nổi bật trên sản phẩm của họ.

  • In the enrollment process, students were asked to submit their initials and date of birth.

    Trong quá trình ghi danh, sinh viên được yêu cầu cung cấp chữ cái đầu tên và ngày sinh của mình.

  • The initials of the organization's founders, JSM,/ serve as a reminder of its rich history.

    Chữ viết tắt của những người sáng lập tổ chức, JSM,/ đóng vai trò như lời nhắc nhở về lịch sử phong phú của tổ chức.

  • The speaker's initials, RJ, were displayed prominently on the screening room sign.

    Tên viết tắt của diễn giả, RJ, được hiển thị nổi bật trên biển hiệu phòng chiếu phim.

  • At the beginning of the lecture, the professor asked the students to write down their initials to help with seating arrangements.

    Khi bắt đầu bài giảng, giáo sư yêu cầu sinh viên viết chữ cái đầu tên mình để giúp sắp xếp chỗ ngồi.

  • The initials IRS (Internal Revenue Service) are enough to make many people shiver with anxiety.

    Chữ viết tắt IRS (Sở Thuế vụ Nội địa) đủ sức khiến nhiều người rùng mình vì lo lắng.

  • Each employee has a unique set of initials, assigned to them upon hiring, making it easy to identify them.

    Mỗi nhân viên đều có một bộ chữ viết tắt riêng, được cấp cho họ khi tuyển dụng, giúp dễ dàng nhận dạng họ.

  • When ordering from a catalog, customers are often asked to provide their initials for security purposes.

    Khi đặt hàng từ catalog, khách hàng thường được yêu cầu cung cấp tên viết tắt của mình vì mục đích bảo mật.

  • The initials of the famous athlete, MJ, have become a popular symbol in sports and music culture.

    Chữ viết tắt của vận động viên nổi tiếng MJ đã trở thành một biểu tượng phổ biến trong văn hóa thể thao và âm nhạc.