Definition of infant school

infant schoolnoun

trường mẫu giáo

/ˈɪnfənt skuːl//ˈɪnfənt skuːl/

The term "infant school" initially emerged in the late 19th century in England as an alternative to the traditional "preparatory school" for young children before they entered primary school. These infant schools focused specifically on the early years of education, catering to children between 2 and 6 or 7 years old. The word "infant" was chosen to emphasize the tender age and vulnerability of these young learners, as well as the nurturing and protective environment that these schools aimed to provide. The phrase has since spread to other English-speaking countries, and its usage continues in various educational contexts.

namespace
Example:
  • Alice's younger brother attends an infant school in their neighborhood.

    Em trai của Alice đang theo học tại một trường mẫu giáo ở khu phố của họ.

  • The nursery classroom at the infant school provides a nurturing and stimulating environment for young children.

    Lớp mẫu giáo tại trường mẫu giáo cung cấp một môi trường nuôi dưỡng và kích thích cho trẻ nhỏ.

  • The infants at the school are taught basic skills such as counting, singing, and drawing through fun and interactive activities.

    Trẻ sơ sinh tại trường được dạy các kỹ năng cơ bản như đếm, hát và vẽ thông qua các hoạt động tương tác và vui nhộn.

  • The teachers at the infant school strive to promote independence and confidence in their students, encouraging them to explore and learn at their own pace.

    Các giáo viên tại trường mẫu giáo cố gắng thúc đẩy tính độc lập và sự tự tin ở học sinh, khuyến khích các em khám phá và học tập theo tốc độ của riêng mình.

  • The curriculum at the infant school focuses on developing early literacy and numeracy skills, as well as promoting social and emotional learning.

    Chương trình giảng dạy tại trường mẫu giáo tập trung vào việc phát triển các kỹ năng đọc viết và tính toán sớm, cũng như thúc đẩy việc học tập về mặt xã hội và cảm xúc.

  • The infants at the school have regular outdoor playtime in the spacious and well-maintained school grounds.

    Trẻ sơ sinh tại trường thường xuyên được vui chơi ngoài trời trong khuôn viên trường rộng rãi và được bảo trì tốt.

  • Parents are encouraged to be involved in their child's education at the infant school, with opportunities for volunteering and communication with teachers.

    Phụ huynh được khuyến khích tham gia vào việc giáo dục con em mình tại trường mẫu giáo, có cơ hội làm tình nguyện viên và giao tiếp với giáo viên.

  • The school's philosophy is child-centered, with a strong emphasis on preparing students for a smooth transition to primary school.

    Triết lý của trường là lấy trẻ em làm trung tâm, chú trọng vào việc chuẩn bị cho học sinh chuyển tiếp suôn sẻ lên bậc tiểu học.

  • The infant school's facilities include a dedicated ICT suite, a library, and a hall, providing a range of resources and spaces for learning and development.

    Cơ sở vật chất của trường mẫu giáo bao gồm một phòng CNTT chuyên dụng, một thư viện và một hội trường, cung cấp nhiều nguồn lực và không gian cho việc học tập và phát triển.

  • Infant schools are an integral part of the local community, providing a welcoming and supportive environment for young children to grow and learn.

    Trường mẫu giáo là một phần không thể thiếu của cộng đồng địa phương, mang đến môi trường thân thiện và hỗ trợ cho trẻ nhỏ phát triển và học tập.