Definition of industrial relations

industrial relationsnoun

quan hệ công nghiệp

/ɪnˌdʌstriəl rɪˈleɪʃnz//ɪnˌdʌstriəl rɪˈleɪʃnz/

The term "industrial relations" can be traced back to the late 19th century, when the industrialization of economies led to the growth of large-scale factories and businesses. In this new era of industrial production, relationships between employers and employees became increasingly complex, as workers demanded better working conditions, wages, and job security, and management responded with new strategies for control and efficiency. The concept of "industrial relations" emerged as a way to describe this new dynamic between employers and employees. The term was popularized in the 1950s and 1960s by scholars and practitioners alike, as they recognized the need for a multidisciplinary approach to understanding the various factors that shape industrial relations, including labor laws, collective bargaining, workplace culture, and industrial dispute resolution mechanisms. Overall, "industrial relations" has come to represent the study and management of the relationships between employers, employees, and their various stakeholders in the context of industrial production, with a focus on fostering mutually beneficial and harmonious working relationships.

namespace
Example:
  • In order to address the recent labor disputes, the company's management has been working closely with the industrial relations department to find a resolution.

    Để giải quyết các tranh chấp lao động gần đây, ban quản lý công ty đã làm việc chặt chẽ với phòng quan hệ lao động để tìm ra giải pháp.

  • The negotiations between the trade union and the management in the industrial relations context have been ongoing for several months without any resolution in sight.

    Các cuộc đàm phán giữa công đoàn và ban quản lý trong bối cảnh quan hệ lao động đã diễn ra trong nhiều tháng mà không thấy có giải pháp nào khả thi.

  • The industrial relations committee has been tasked with developing a new collective bargaining agreement that will reflect the changing needs of the company and the employees.

    Ủy ban quan hệ lao động được giao nhiệm vụ xây dựng một thỏa thuận thương lượng tập thể mới phản ánh nhu cầu thay đổi của công ty và người lao động.

  • In the era of globalization, cross-border industrial relations have become increasingly complex, with multinational companies facing challenges in managing their relationships with labor organizations in different countries.

    Trong thời đại toàn cầu hóa, quan hệ lao động xuyên biên giới ngày càng trở nên phức tạp khi các công ty đa quốc gia phải đối mặt với thách thức trong việc quản lý mối quan hệ với các tổ chức lao động ở các quốc gia khác nhau.

  • The industrial relations officer played a pivotal role in facilitating open communication between management and the employees' representatives during the contentious discussions.

    Cán bộ quan hệ lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện giao tiếp cởi mở giữa ban quản lý và đại diện người lao động trong các cuộc thảo luận căng thẳng.

  • The industrial relations department has been working to improve the process of grievance handling within the organization, with a focus on resolving disputes expeditiously and amicably.

    Phòng quan hệ lao động đã nỗ lực cải thiện quy trình giải quyết khiếu nại trong tổ chức, tập trung vào việc giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và thân thiện.

  • The latest round of industrial relations disputes has highlighted the need for a more collaborative approach to labor-management relations, with both parties recognizing the importance of building partnerships.

    Vòng tranh chấp quan hệ lao động gần đây đã nhấn mạnh nhu cầu về một cách tiếp cận mang tính hợp tác hơn đối với quan hệ lao động - quản lý, khi cả hai bên đều nhận ra tầm quan trọng của việc xây dựng quan hệ đối tác.

  • As the head of the industrial relations division, my priority is to ensure that the company's policies are aligned with best practices in the industry and that they reflect the principles of fairness, equity, and transparency.

    Với tư cách là người đứng đầu bộ phận quan hệ lao động, ưu tiên của tôi là đảm bảo các chính sách của công ty phù hợp với các thông lệ tốt nhất trong ngành và phản ánh các nguyên tắc công bằng, bình đẳng và minh bạch.

  • The company's industrial relations strategy has evolved over time to meet the changing needs of the business and the employees, with a focus on achieving a healthy balance between productivity and workforce satisfaction.

    Chiến lược quan hệ lao động của công ty đã phát triển theo thời gian để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp và nhân viên, tập trung vào việc đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa năng suất và sự hài lòng của lực lượng lao động.

  • The recent restructuring of the industrial relations department has resulted in improved communication, collaboration, and coordination across all functions, enabling us to address labor issues more proactively and expeditiously.

    Việc tái cấu trúc gần đây của bộ phận quan hệ lao động đã cải thiện khả năng giao tiếp, cộng tác và phối hợp giữa mọi chức năng, cho phép chúng tôi giải quyết các vấn đề lao động chủ động và nhanh chóng hơn.