Definition of induction course

induction coursenoun

khóa học cảm ứng

/ɪnˈdʌkʃn kɔːs//ɪnˈdʌkʃn kɔːrs/

The term "induction course" originated in the late 19th century in educational settings as a way to introduce new students to the expectations, customs, and procedures of an institution or organization. It was initially used in military academies and training schools to prepare cadets and recruits for the rigors of their respective training programs. As the need for workplace orientation and training grew, particularly in the context of industrialization, the term "induction course" became more commonly used to refer to programs designed to familiarize new employees with the company's products, services, culture, and work processes. Today, induction courses are an essential part of onboarding programs across a wide range of industries and organizations, providing new hires with the knowledge and skills they need to succeed in their roles and contribute to the broader success of the organization.

namespace
Example:
  • The new employee will attend a two-week induction course to familiarize herself with the company's policies, procedures, and culture.

    Nhân viên mới sẽ tham dự khóa học giới thiệu kéo dài hai tuần để làm quen với các chính sách, quy trình và văn hóa của công ty.

  • The training program for the sales team includes a mandatory induction course to provide an overview of the company's products and services.

    Chương trình đào tạo cho đội ngũ bán hàng bao gồm khóa học giới thiệu bắt buộc để cung cấp cái nhìn tổng quan về các sản phẩm và dịch vụ của công ty.

  • After completing their induction course, the interns were assigned to their respective departments and began their work placements.

    Sau khi hoàn thành khóa học nhập môn, các thực tập sinh được phân công vào các phòng ban tương ứng và bắt đầu thực tập.

  • Due to the large number of new joiners, the company has introduced a more comprehensive induction course, which covers all the relevant aspects of the organization.

    Do số lượng nhân viên mới gia nhập lớn, công ty đã triển khai khóa học nhập môn toàn diện hơn, bao gồm mọi khía cạnh có liên quan của tổ chức.

  • The induction course for the newly appointed managers includes sessions on leadership, communication, and strategic planning.

    Khóa học hướng dẫn dành cho các nhà quản lý mới được bổ nhiệm bao gồm các buổi học về lãnh đạo, giao tiếp và lập kế hoạch chiến lược.

  • The induction course for the new recruits includes a tour of the factory, a visit to the training center, and a meeting with the HR representative.

    Khóa đào tạo dành cho nhân viên mới bao gồm tham quan nhà máy, thăm trung tâm đào tạo và gặp gỡ đại diện phòng nhân sự.

  • Following an induction course designed specifically for them, the members of the board of directors were briefed about the company's main operations and future plans.

    Sau khóa đào tạo được thiết kế riêng cho họ, các thành viên hội đồng quản trị đã được tóm tắt về các hoạt động chính và kế hoạch tương lai của công ty.

  • The head of training has designed an updated induction course, which incorporates the latest industry standards and best practices in training methodology.

    Trưởng phòng đào tạo đã thiết kế một khóa học nhập môn được cập nhật, kết hợp các tiêu chuẩn mới nhất của ngành và các phương pháp đào tạo tốt nhất.

  • All new hires must attend an induction course before they are deployed to their respective departments.

    Tất cả nhân viên mới phải tham gia khóa đào tạo nhập môn trước khi được triển khai đến bộ phận mình phụ trách.

  • The induction course for the new hires covers modules on health and safety procedures, fire safety, and emergency response plan.

    Khóa học hướng dẫn dành cho nhân viên mới bao gồm các học phần về quy trình an toàn và sức khỏe, an toàn phòng cháy chữa cháy và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.

Related words and phrases

All matches