mới đến
/ˈɪnkʌmɪŋ//ˈɪnkʌmɪŋ/"Incoming" is a combination of two words: "in" and "coming." "In" is an old English preposition meaning "inside" or "toward." "Coming" is the present participle of the verb "to come," meaning "to move toward." The combination "incoming" emerged in the 17th century as a way to describe something moving toward a specific location, like incoming mail or an incoming tide. It emphasizes the direction of movement, making it a dynamic and active descriptor.
recently elected or chosen
mới được bầu hoặc được chọn
chính phủ/tổng thống/chính quyền sắp tới
Học kỳ này, trường đại học đã tiếp nhận hơn 2.000 sinh viên mới.
Tổng giám đốc điều hành đã thông báo cho các cổ đông về việc sáp nhập sắp tới với một đối thủ cạnh tranh lớn.
Đội ngũ bán hàng thông báo về lô hàng mới nhất sắp về.
Giáo sư đã cảnh báo sinh viên về kỳ thi sắp tới và nhắc nhở họ phải học tập chăm chỉ.
Related words and phrases
arriving somewhere, or being received
đến một nơi nào đó, hoặc được nhận
chuyến bay đến
thủy triều đến
cuộc gọi/thư đến
Related words and phrases