Definition of incident room

incident roomnoun

phòng sự cố

/ˈɪnsɪdənt ruːm//ˈɪnsɪdənt ruːm/

The term "incident room" originated during the mid-twentieth century as a part of major incident management practices. Essentially, an incident room refers to a designated location where emergency responders, investigators, and other relevant personnel gather to coordinate response efforts and share information during a crisis or emergency event. Such incidents commonly include sudden accidents, natural disasters, or criminal activities that require immediate action and expert management to mitigate harm and provide mobility. The name "incident room" was chosen to reflect the need for a centralized space where incidents are closely monitored, managed, and communicated throughout the response process.

namespace
Example:
  • The police have set up an incident room to investigate the robbery at the local bank.

    Cảnh sát đã thành lập phòng điều tra sự cố để điều tra vụ cướp tại ngân hàng địa phương.

  • Detectives have been working around the clock in the incident room, trying to gather all the necessary evidence.

    Các thám tử đã làm việc suốt ngày đêm tại phòng điều tra vụ việc, cố gắng thu thập mọi bằng chứng cần thiết.

  • The incident room has become the hub of the investigation, with officers coming and going at all hours.

    Phòng xử lý sự cố đã trở thành trung tâm của cuộc điều tra, với các cảnh sát ra vào liên tục 24/7.

  • Witnesses have been asked to report to the incident room to give their statements and provide any relevant information.

    Các nhân chứng đã được yêu cầu đến phòng xử lý sự cố để đưa ra lời khai và cung cấp bất kỳ thông tin có liên quan nào.

  • The incident room has been equipped with the latest technology to help detectives analyze the evidence and piece together the events of the crime.

    Phòng điều tra sự cố được trang bị công nghệ mới nhất để giúp các thám tử phân tích bằng chứng và ghép nối các sự kiện của vụ án.

  • The incident room is filled with boards displaying photographs, diagrams, and timelines, as the team works tirelessly to solve the case.

    Phòng xử lý sự cố được trang bị đầy bảng hiển thị ảnh chụp, sơ đồ và dòng thời gian khi nhóm làm việc không biết mệt mỏi để giải quyết vụ án.

  • The lead detective assured the victim's family that the incident room was doing everything possible to catch the perpetrator.

    Thám tử trưởng đảm bảo với gia đình nạn nhân rằng phòng điều tra đang làm mọi cách có thể để bắt được thủ phạm.

  • The incident room is a hive of activity, with runners fetching documents, evidence handlers processing clues, and detectives interviewing witnesses.

    Phòng xử lý sự cố là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động, với những người chạy việc lấy tài liệu, người xử lý bằng chứng xử lý các manh mối và thám tử phỏng vấn nhân chứng.

  • The incident room is not just a place, but a method of working. It's a centralized hub of communication and collaboration, where everyone is working towards a common goal.

    Phòng sự cố không chỉ là một nơi, mà còn là một phương pháp làm việc. Đó là trung tâm giao tiếp và cộng tác tập trung, nơi mọi người cùng làm việc hướng tới một mục tiêu chung.

  • The incident room may be the heart of the investigation, but it's the team's hard work, attention to detail, and determination that will ultimately bring the culprit to justice.

    Phòng điều tra có thể là trung tâm của cuộc điều tra, nhưng chính sự chăm chỉ, chú ý đến từng chi tiết và quyết tâm của nhóm sẽ đưa thủ phạm ra trước công lý.