Definition of incidence

incidencenoun

sự xuất hiện

/ˈɪnsɪdəns//ˈɪnsɪdəns/

The word "incidence" has a fascinating history. It originated in the 14th century from the Latin words "in" meaning "into" and "cidere" meaning "to fall". In Latin, the phrase "in cidere" literally meant "to fall into" or "to come across". The word "incidence" was borrowed into Middle English from Old French, and initially referred to the act of falling or occurring suddenly. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of happening or occurring, particularly in relation to events or circumstances. Today, the word "incidence" is used in a variety of contexts, including medicine, law, and everyday conversation, to describe the occurrence or happening of something.

Summary
type danh từ
meaningsự rơi vào, sự tác động vào
examplewhat is the incidence of the tax?: thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
meaning(toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới
examplepoint of incidence: điểm rơi
exampleangle of incidence: góc tới
exampleoblique incidence: sự tới xiên góc
meaningphạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
typeDefault_cw
meaningsự liên thuộc, sự tới, sự rơi
namespace

the extent to which something happens or has an effect

mức độ mà một cái gì đó xảy ra hoặc có tác động

Example:
  • an area with a high incidence of crime

    một khu vực có tỷ lệ tội phạm cao

Extra examples:
  • The country had the lowest incidence of AIDS cases proportional to its population.

    Quốc gia này có tỷ lệ mắc bệnh AIDS thấp nhất so với dân số.

  • The lack of vitamins may explain the higher incidence of heart disease.

    Việc thiếu vitamin có thể giải thích cho tỷ lệ mắc bệnh tim cao hơn.

  • There is a greater incidence of cancer in the families of radiation workers.

    Tỷ lệ mắc bệnh ung thư cao hơn ở những gia đình có nhân viên bức xạ.

  • the highest recorded incidence of air pollution

    tỷ lệ ô nhiễm không khí được ghi nhận cao nhất

the way in which light meets a surface

cách ánh sáng gặp một bề mặt

Example:
  • the angle of incidence

    góc tới