hương
/ˈɪnsens//ˈɪnsens/Word Originnoun Middle English (originally as encense): from Old French encens (noun), encenser (verb), from ecclesiastical Latin incensum ‘something burnt, incense’, neuter past participle of incendere ‘set fire to’, from in- ‘in’ + the base of candere ‘to glow’.
Khi màn đêm buông xuống, hương trầm lan tỏa trong không khí, lan tỏa khắp căn phòng một mùi hương huyền bí.
Ngôi chùa Phật giáo tràn ngập mùi hương trầm, mang đến bầu không khí thanh bình cho không gian.
Khói hương bay quanh hình hài trên bàn thờ, làm tăng thêm sự trang nghiêm cho buổi lễ tang.
Mùi hương của gỗ đàn hương lan tỏa trong không khí, tạo nên tâm trạng yên tĩnh và thiền định.
Những người đi nhà thờ cúi đầu tỏ lòng tôn kính khi mùi hương trầm lan tỏa khắp các băng ghế.
Những que diêm đang cháy âm ỉ thắp sáng lớp sáp màu của nón hương, tỏa ra một mùi hương nồng nàn và phức tạp.
Tại phòng tập yoga, người ta thắp hương trước khi mỗi lớp học bắt đầu, biến không gian thành một ốc đảo tâm linh.
Khói hương lan tỏa trong buổi tối lạnh giá, tạo nên bầu không khí thanh thoát và thôi miên.
Mùi hương trầm ấm lan tỏa khắp không gian, gợi lên những suy nghĩ ấm áp, thoải mái và bình tĩnh.
Những khu chợ đường phố sôi động của Maroc trưng bày rất nhiều loại trà thơm và hương trầm, tràn ngập mùi hương hấp dẫn khiến người qua đường mê mẩn.
All matches