Definition of inauguration

inaugurationnoun

lễ khánh thành

/ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃn//ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃn/

The word "inauguration" stems from the Latin "inauguratio," meaning "to take omens." In ancient Rome, inauguration was a ritualistic act of observing birds to determine the divine will before starting an important task. This practice extended to the installation of high officials, like consuls and emperors, establishing the connection between "inauguration" and the formal induction into a high office. The word, over time, evolved into its modern meaning, denoting the ceremony marking the start of a term in office.

Summary
type danh từ
meaninglễ tấn phong; lễ nhậm chức
meaninglễ khai mạc; sự khánh thành
meaningsự mở đầu
namespace

a special ceremony at which a new public official or leader is introduced or a building or organization is officially opened

một buổi lễ đặc biệt khi một quan chức hoặc nhà lãnh đạo mới được giới thiệu hoặc một tòa nhà hoặc tổ chức được chính thức khai trương

Example:
  • the President’s inauguration

    lễ nhậm chức của tổng thống

  • an inauguration speech

    bài phát biểu khai mạc

the introduction of a new development or an important change

sự ra đời của một sự phát triển mới hoặc một sự thay đổi quan trọng

Example:
  • the inauguration of an era of free trade

    khai mạc kỷ nguyên thương mại tự do

Related words and phrases