Definition of impatiens

impatiensnoun

Impatiens

/ɪmˈpeɪʃienz//ɪmˈpeɪʃənz/

The word "impatiens" comes from the Latin "impatiens," meaning "impatient." This refers to the plant's seed pods, which explode when touched, scattering seeds far and wide. The name was given by Carl Linnaeus, the father of taxonomy, in the 18th century. He observed the plants' explosive nature and aptly named them after their quick and forceful seed dispersal mechanism. This characteristic, while fascinating, also hints at the plant's rapid growth and need for quick propagation, contributing to the name's appropriateness.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) giống cây bóng nước
namespace
Example:
  • The gardener planted impatiens around the base of the tree to add vibrant color to the shady area beneath its branches.

    Người làm vườn trồng cây cảnh xung quanh gốc cây để thêm màu sắc rực rỡ cho khu vực râm mát bên dưới cành cây.

  • The impatiens in the garden bed were starting to wilt from the lack of rain, so the homeowner watered them diligently.

    Những cây cảnh trong luống hoa bắt đầu héo úa vì thiếu mưa, nên chủ nhà phải chăm chỉ tưới nước cho chúng.

  • The impatien seedlings were ready to be transplanted into the garden, and the avid gardener gently transferred them to their new home.

    Những cây giống cây cảnh đã sẵn sàng để cấy vào vườn và người làm vườn nhiệt tình đã nhẹ nhàng chuyển chúng đến ngôi nhà mới.

  • The impatien flowers in the hanging baskets spilled over the sides, cascading down the porch railing.

    Những bông hoa súng trong giỏ treo tràn ra hai bên, rơi xuống lan can hiên nhà.

  • The impatien plant in the windowsill pot grew more rapidly than the neighboring plants due to its preference for warmth and moisture.

    Cây cảnh trong chậu đặt trên bệ cửa sổ phát triển nhanh hơn các cây xung quanh do ưa ấm và ẩm.

  • The impatien blooms in the front yard garden attracted numerous pollinators, including bumblebees and hummingbirds.

    Hoa impatien nở ở sân trước thu hút nhiều loài thụ phấn, bao gồm ong đất và chim ruồi.

  • The impatien plant's ability to quickly spread by self-seeding was both a blessing and a curse, as it could create overcrowding in the garden.

    Khả năng tự gieo hạt nhanh chóng của cây impatien vừa là một lợi thế vừa là một bất lợi, vì nó có thể khiến khu vườn trở nên quá đông đúc.

  • The impatien's name derives from its characteristic impatient behavior, as it quickly drops its seed pods onto the soil when mature.

    Tên của cây impatien bắt nguồn từ tập tính thiếu kiên nhẫn đặc trưng của loài cây này, vì khi trưởng thành, chúng nhanh chóng rụng quả xuống đất.

  • The impatien's leaf color ranged from deep green to bright emerald, depending on the lighting and moisture conditions.

    Màu lá của cây cảnh thay đổi từ xanh đậm đến xanh ngọc lục bảo sáng, tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng và độ ẩm.

  • Impatiens plants thrive in partial to full shade, making them an ideal choice for gardeners with shady yards.

    Cây cảnh phát triển tốt trong bóng râm một phần hoặc toàn phần, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người làm vườn có sân râm mát.

Related words and phrases

All matches