Definition of impassable

impassableadjective

không thể vượt qua

/ɪmˈpɑːsəbl//ɪmˈpæsəbl/

The word "impassable" has its roots in the Latin language. The Latin word "impassabilis" is derived from "im-" meaning "not" and "passabilis" meaning "passable". Together, they convey the idea of something being impossible to pass or traverse. The word was first used in the 15th century in English, initially as "impassable" to describe a road or path that was too difficult or hazardous to travel. Over time, the meaning expanded to include any barrier or obstacle that was considered insurmountable. Today, "impassable" is often used to describe terrain, weather, or other circumstances that make it impossible or extremely challenging to move or traverse. Despite its Latin origins, the word has become a staple in the English language, helping us describe the most daunting and seemingly insurmountable challenges we face.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể qua được, không thể vượt qua được
exampleimpassable mountain: những dây núi không thể vượt qua được
namespace
Example:
  • The steep and rocky terrain made the mountain trail impassable for vehicles, forcing hikers to carry all their supplies on their backs.

    Địa hình dốc và nhiều đá khiến đường mòn trên núi không thể đi qua được đối với xe cộ, buộc người đi bộ phải mang theo tất cả đồ dùng trên lưng.

  • After heavy rainfall, the river swelled to impassable heights, blocking the road and trapping drivers on either side.

    Sau những trận mưa lớn, nước sông dâng cao đến mức không thể đi qua được, chặn đường và khiến người lái xe bị kẹt ở cả hai bên.

  • The dense fog was so thick that visibility was impassable, making it impossible for planes to take off or land.

    Sương mù dày đặc đến mức không thể nhìn thấy, khiến máy bay không thể cất cánh hoặc hạ cánh.

  • The abandoned mine shaft was impassable without proper safety equipment, deterring adventurous explorers.

    Đường hầm mỏ bỏ hoang không thể đi qua nếu không có thiết bị an toàn phù hợp, ngăn cản các nhà thám hiểm ưa mạo hiểm.

  • The quicksand in the marshy areas was incredibly impassable, pulling even the strongest swimmers under with ease.

    Cát lún ở vùng đầm lầy cực kỳ khó đi qua, thậm chí có thể dễ dàng kéo những người bơi khỏe nhất xuống.

  • The collapsed bridge left the town's main road impassable, forcing people to find alternative routes to get to their destinations.

    Cây cầu bị sập khiến tuyến đường chính của thị trấn không thể đi qua được, buộc người dân phải tìm những tuyến đường khác để đến đích.

  • The washed-out path through the jungle was impassable due to a recent landslide, making it impossible for hikers to continue their journey.

    Con đường mòn xuyên qua khu rừng bị xói mòn không thể đi qua được do một trận lở đất gần đây, khiến những người đi bộ đường dài không thể tiếp tục hành trình.

  • The blocked-off railway line due to flooding made it an impassable route for trains traveling to and from the region.

    Tuyến đường sắt bị chặn do lũ lụt khiến các chuyến tàu đi và đến khu vực này không thể đi qua.

  • The narrow and winding alleys in the old town were impassable for cars, making them a peaceful and traffic-free zone for pedestrians.

    Những con hẻm hẹp và quanh co trong phố cổ không cho phép ô tô đi qua, khiến chúng trở thành khu vực yên tĩnh và không có xe cộ dành cho người đi bộ.

  • The heavily fortified citadel was impassable without the correct permission and equipment, making it off-limits to curious visitors.

    Thành trì kiên cố này không thể đi qua nếu không có giấy phép và thiết bị phù hợp, khiến du khách tò mò không được phép vào.