bị tác động
/ɪmˈpæktɪd//ɪmˈpæktɪd/The word "impacted" has its roots in the 15th century Latin word "impingere," which means "to strike or thrust upon." The verb "impact" was first used in English in the 17th century, with the meaning of "to strike or collide with something." Over time, the word evolved to include additional meanings, such as "to have a profound effect on someone or something." In the 20th century, the word "impacted" became popular in the medical context to describe a situation where a foreign object, such as a utensil or object, becomes stuck in a bodily orifice.
Công nghệ mới đã tác động đến cách chúng ta làm việc và giao tiếp.
Suy thoái kinh tế đã tác động lớn đến các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực.
Cơn bão đã để lại hậu quả nặng nề cho cộng đồng ven biển, gây ra sự tàn phá và mất mát về người trên diện rộng.
Sự ra đời của điện thoại thông minh đã có tác động đáng kể đến cách chúng ta sử dụng và chia sẻ thông tin.
Sự phát triển của thương mại điện tử đã tác động đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống, buộc nhiều cửa hàng phải đóng cửa.
Đại dịch đã tác động đến mọi khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ cách chúng ta làm việc và học tập đến cách chúng ta giao lưu và tương tác với người khác.
Việc hợp pháp hóa cần sa đã tác động đến hệ thống tư pháp hình sự, dẫn đến việc giảm số vụ bắt giữ vì các tội liên quan đến ma túy.
Tình trạng bắt nạt trên mạng và quấy rối trực tuyến ngày càng gia tăng đã gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Việc sử dụng rộng rãi túi nilon đã tác động đến môi trường, dẫn đến ô nhiễm và gây hại cho động vật hoang dã.
Sự ra đời của mạng xã hội đã tác động đến các mối quan hệ giữa các cá nhân, cả tích cực và tiêu cực, với một số nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa việc sử dụng mạng xã hội và việc giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
All matches