đánh lửa
/ɪɡˈnɪʃn//ɪɡˈnɪʃn/The word "ignition" originated in the mid-19th century from the Latin word "ignis," which means "fire." The French word for ignition, "allumage," was adopted by scientists in the late 1800s to describe the process by which a fuel-air mixture is set on fire in engines. The English variation, "ignition," became popular in the early 1900s as automobiles and airplanes began to rely more heavily on internal combustion engines. Today, the word "ignition" is commonly used to describe the process by which a controlled explosion is initiated in various types of engines, including gasoline, diesel, and jet engines. It is also used in scientific contexts to describe the process by which a chemical reaction is initiated through the application of heat or another form of energy.
the electrical system of a vehicle that makes the fuel begin to burn to start the engine; the place in a vehicle where you start this system
hệ thống điện của xe làm cho nhiên liệu bắt đầu cháy để khởi động động cơ; vị trí trong xe nơi bạn khởi động hệ thống này
để bật/tắt đánh lửa
tra chìa khóa vào ổ điện
Khi chìa khóa được vặn vào ổ, động cơ xe nổ máy với tiếng gầm rú.
Bếp gas phát ra tia lửa và ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
Lò sưởi bùng cháy với tiếng nổ lớn, bao trùm căn phòng trong sự ấm áp dễ chịu.
the action of starting to burn or of making something burn
hành động bắt đầu cháy hoặc làm cho thứ gì đó cháy
Ngọn lửa lan sang mọi nơi trong ngôi nhà chỉ sau vài phút bốc cháy.
All matches