Definition of iced

icedadjective

đá

/aɪst//aɪst/

The word "iced" as a verb meaning "to chill with ice" originated in the 17th century. It's a simple past tense form of "ice," which comes from the Old Norse word "ís." The use of ice for cooling beverages and food likely dates back to ancient times, but the word "iced" specifically referring to this process emerged later, alongside the increasing availability of ice in the 17th century.

Summary
type tính từ
meaningđóng băng
meaningphủ băng
meaningướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
exampleiced coffee: cà phê ướp lạnh cà phê đá
namespace

made very cold; containing ice

làm rất lạnh; chứa băng

Example:
  • iced coffee/tea

    cà phê/trà đá

  • iced cucumber soup

    súp dưa chuột đá

  • I grabbed an iced latte from the coffee shop to cool me down on this hot summer day.

    Tôi mua một ly cà phê latte đá từ quán cà phê để giải nhiệt trong ngày hè nóng nực này.

  • The bakery's iced sugar cookies are the perfect treat for those who prefer chilled desserts.

    Bánh quy đường đá của tiệm bánh là món ăn hoàn hảo cho những ai thích món tráng miệng lạnh.

  • The glass of iced tea that my grandmother made for me on her porch felt like a blast of refreshment on a sunny afternoon.

    Ly trà đá mà bà pha cho tôi trên hiên nhà mang đến cho tôi cảm giác sảng khoái như luồng gió mới vào một buổi chiều nắng.

covered with icing

phủ đầy băng

Example:
  • an iced cake

    một chiếc bánh đá

Related words and phrases