Definition of ice skater

ice skaternoun

người trượt băng

/ˈaɪs skeɪtə(r)//ˈaɪs skeɪtər/

The word "ice skater" originated in the late 19th century as a combination of two existing terms - "ice" referring to the surface upon which one skates, typically frozen water, and "skater" indicating a person who skates. The term "ice skate" for the equipment used to move across the ice surfaces also emerged during this time, initially referring to a simple blade attached to a shoe. As the sport of ice skating became more popular, specialized boots and blades were developed, making it a unique and distinct activity. Today, ice skaters compete in various disciplines, including figure skating, speed skating, and ice hockey, amongst others, and the term continues to be widely used to refer to passionate athletes who glide across the frozen landscape.

namespace
Example:
  • The Olympic ice skater glided gracefully across the rink, executing complex spins and jumps with effortless precision.

    Vận động viên trượt băng Olympic lướt nhẹ nhàng trên sân băng, thực hiện những cú xoay và nhảy phức tạp với độ chính xác dễ dàng.

  • She began ice skating at the age of four and has been competing at national level ever since.

    Cô bắt đầu trượt băng từ năm 4 tuổi và đã tham gia thi đấu ở cấp quốc gia kể từ đó.

  • The ice skater's blades bit into the ice with a soft hiss as she gracefully executed a series of forward and backward crossovers.

    Lưỡi trượt băng của vận động viên trượt băng cắn vào băng với tiếng rít nhẹ khi cô ấy thực hiện một loạt các động tác chuyển động về phía trước và phía sau một cách khéo léo.

  • He dipped low and swung his partner around in a complicated lift, earning a round of applause from the audience.

    Anh ấy cúi thấp người và xoay người bạn nhảy của mình theo một động tác phức tạp, nhận được tràng pháo tay từ khán giả.

  • The group synchronized ice skater's moves were precise and fluid, their movements so in sync it was as if they were one.

    Những động tác đồng bộ của nhóm vận động viên trượt băng rất chính xác và uyển chuyển, chuyển động của họ đồng bộ đến mức như thể họ là một.

  • The ice skater's choreography told a story, each move perfectly synchronized with the melody and rhythm of the music.

    Vũ đạo của vận động viên trượt băng như kể một câu chuyện, mỗi động tác đều ăn khớp hoàn hảo với giai điệu và nhịp điệu của âm nhạc.

  • He struggled to find his balance on the treacherous ice, his hands gripping the rails for support.

    Anh ta cố gắng giữ thăng bằng trên mặt băng nguy hiểm, hai tay bám chặt vào lan can để giữ thăng bằng.

  • The ice skater worked tirelessly on her throw jump, determined to master the challenging technique.

    Vận động viên trượt băng đã tập luyện không biết mệt mỏi để thực hiện cú nhảy ném, quyết tâm thành thạo kỹ thuật đầy thử thách này.

  • She looked like she was flying as she glided effortlessly across the ice, her arms outstretched, her breath visible in the frigid air.

    Cô ấy trông như đang bay khi lướt nhẹ nhàng trên mặt băng, cánh tay dang rộng, hơi thở phả ra trong không khí lạnh giá.

  • The figure skater's costume twirled and flowed as she danced across the ice, every movement a work of art.

    Bộ trang phục trượt băng nghệ thuật xoay tròn và tung bay khi cô ấy nhảy trên sân băng, mỗi chuyển động đều là một tác phẩm nghệ thuật.