Definition of ice pack

ice packnoun

túi đá

/ˈaɪs pæk//ˈaɪs pæk/

The term "ice pack" emerged in the medical field during the mid-20th century to describe a device used to reduce inflammation, swelling, and pain in injuries or surgical procedures. The word "pack" refers to the container that holds the ice, while "ice" denotes the cooling substance used to lower the temperature of the pack. The popularity of ice packs grew alongside advancements in medical technology, as they became an essential component of first-aid kits and rehabilitation treatments. Prior to the coining of this term, common alternatives included "cold pack" and "refrigerant pack," but "ice pack" gained traction due to its simplicity and accuracy. Today, ice packs come in various forms, such as disposable and reusable, single-use and multi-use, and gel-filled or chemical-based.

namespace
Example:
  • After twisting my ankle during my workout, I reached for an ice pack to reduce the swelling and alleviate the pain.

    Sau khi bị trẹo mắt cá chân trong lúc tập luyện, tôi đã dùng túi chườm đá để giảm sưng và giảm đau.

  • I keep an ice pack in the freezer, just in case of unexpected injuries or accidents.

    Tôi giữ một túi đá trong tủ đông, phòng trường hợp bị thương hoặc tai nạn bất ngờ.

  • The ice pack was a lifesaver when my child developed a high fever; it helped to bring down the temperature quickly.

    Túi chườm đá chính là cứu cánh khi con tôi bị sốt cao; nó giúp hạ nhiệt độ nhanh chóng.

  • Applying an ice pack to the affected area for 15-20 minutes, three times a day, can help to prevent further swelling and bruising.

    Chườm túi đá vào vùng bị ảnh hưởng trong 15-20 phút, ba lần một ngày có thể giúp ngăn ngừa sưng tấy và bầm tím thêm.

  • I always pack an ice pack in my sports bag, as it's essential to treat minor injuries and prevent muscle strains during intense physical activities.

    Tôi luôn mang theo một túi chườm đá trong túi đựng đồ thể thao của mình vì nó rất cần thiết để điều trị những chấn thương nhỏ và ngăn ngừa căng cơ trong quá trình hoạt động thể chất cường độ cao.

  • If you're going for a surgical procedure, your doctor may recommend using an ice pack to minimize pain, swelling, and discomfort afterward.

    Nếu bạn sắp phải phẫu thuật, bác sĩ có thể khuyên bạn nên chườm đá để giảm thiểu đau đớn, sưng tấy và khó chịu sau đó.

  • Following a dental extraction, an ice pack applied to the cheek near the extraction site can help to reduce any swelling and discomfort.

    Sau khi nhổ răng, chườm đá vào má gần vị trí nhổ răng có thể giúp giảm sưng và khó chịu.

  • In case of sunburn, an ice pack can provide relief from the pain and reduce inflammation.

    Trong trường hợp bị cháy nắng, chườm đá có thể giúp giảm đau và giảm viêm.

  • When heating pads and painkillers aren't enough for your menstrual cramps, an ice pack wrapped around your abdomen can offer temporary relief.

    Khi túi chườm nóng và thuốc giảm đau không đủ để giảm đau bụng kinh, một túi chườm đá quấn quanh bụng có thể giúp bạn giảm đau tạm thời.

  • After working out, an ice pack can help to reduce muscle soreness and prevent delayed onset muscle soreness (DOMS).

    Sau khi tập luyện, chườm đá có thể giúp giảm đau nhức cơ và ngăn ngừa đau nhức cơ khởi phát muộn (DOMS).