Definition of ice field

ice fieldnoun

cánh đồng băng

/ˈaɪs fiːld//ˈaɪs fiːld/

The term "ice field" originates from the geographical features of certain regions in the world where large expanses of snow and ice cover the ground for a significant portion of the year. The words "ice" and "field" are combined to create the term, which accurately describes these frozen landscapes. The first use of the term "ice field" can be traced back to the early 20th century, particularly in scientific literature related to glaciology and mountain ecology. As researchers studied the unique characteristics and ecological implications of these environments, they needed a descriptive term to describe the expansive areas covered in ice and snow, and the use of "ice field" swiftly gained popularity in scientific communities. Today, the term is widely used in a variety of fields, including geography, environmental science, and adventure sports, to describe vast, snow-covered areas that can range in size from a few square miles to thousands of square miles.

namespace
Example:
  • The explorers trekked through the treacherous ice field, their crampons gripping the icy surfaces as they navigated the dangerous terrain.

    Các nhà thám hiểm đi bộ qua cánh đồng băng nguy hiểm, dùng đinh bám chặt vào bề mặt băng khi họ di chuyển trên địa hình nguy hiểm.

  • The ice field stretched out before them, a pristine expanse of white that seemingly went on forever.

    Cánh đồng băng trải dài trước mắt họ, một khoảng không trắng xóa nguyên sơ dường như kéo dài vô tận.

  • The guide led the group across the ice field, his experience and knowledge of the area proving invaluable in the extreme conditions.

    Người hướng dẫn dẫn đoàn đi qua cánh đồng băng, kinh nghiệm và hiểu biết của anh về khu vực này vô cùng quý giá trong điều kiện khắc nghiệt.

  • The ice field was both mesmerizing and intimidating, with crevasses hidden beneath the shimmering snow and endless sweeping vistas that seemed to warp the senses.

    Cánh đồng băng vừa mê hoặc vừa đáng sợ, với những khe nứt ẩn dưới lớp tuyết lấp lánh và quang cảnh rộng lớn vô tận dường như làm biến dạng các giác quan.

  • They had to move with caution on the ice field, wary of concealed dangers that could strike at any moment.

    Họ phải di chuyển thận trọng trên sân băng, cảnh giác với những nguy hiểm tiềm ẩn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.

  • The ice field was a magnificent display of nature's power, with its icy splendor radiating a palpable majesty that was almost overwhelming.

    Cánh đồng băng là một màn trình diễn hùng vĩ về sức mạnh của thiên nhiên, với vẻ đẹp băng giá tỏa ra sự uy nghiêm rõ rệt đến mức gần như choáng ngợp.

  • On the ice field, every movement was a measured feat, every step a calculated risk that could either lead them out of harm's way or plunge them into its grasp.

    Trên sân băng, mọi chuyển động đều được tính toán kỹ lưỡng, mỗi bước đi đều là một rủi ro được tính toán có thể giúp họ thoát khỏi nguy hiểm hoặc khiến họ rơi vào vòng nguy hiểm.

  • The ice field was silent, save for the faint scraping of crampons and the hushed hum of the wind as it whistled through the ice.

    Sân băng im ắng, ngoại trừ tiếng cọ xát yếu ớt của giày đinh và tiếng gió rít qua lớp băng.

  • The wind whipped around them as they trudged through the ice field, their breath visible against the sub-zero temperatures.

    Gió thổi mạnh xung quanh họ khi họ lê bước qua cánh đồng băng, hơi thở của họ có thể nhìn thấy rõ giữa nhiệt độ dưới 0 độ.

  • The ice field was a serene lunarscape, yet utterly hostile to life, a world apart from the forested hills and fantasy-filled meadows that lay beyond.

    Cánh đồng băng là quang cảnh thanh bình như trên mặt trăng, nhưng hoàn toàn không có sự sống, một thế giới tách biệt khỏi những ngọn đồi có rừng và đồng cỏ đầy kỳ ảo phía xa.