Definition of ice chest

ice chestnoun

thùng đá

/ˈaɪs tʃest//ˈaɪs tʃest/

The term "ice chest" originated in the late 19th century when the demand for fresh meat and dairy products increased due to advancements in transportation and food preservation. Prior to the invention of refrigeration, people used to keep food fresh by packing it in salt and ice. The ice was stored in special containers called "ice chests" or "ice boxes." An ice chest, also known as an icebox, was typically a wooden chest with a lid that could be removed to add or remove ice. The chest was lined with a layer of thick insulating material, such as cork or hay, to keep the ice cold for longer periods of time. The lid was also insulated to prevent heat from escaping and melting the ice. The popularity of ice chests grew as a result of the traffic of goods via trains. Merchants would pack their perishables in ice chests and ship them across long distances. The chests kept the food fresh for weeks, allowing it to reach its intended destinations without spoiling. The term "ice chest" became a common expression used in the food industry to describe such containers. In summary, "ice chest" is a historical term that refers to a wooden container used for storing ice and food before the invention of refrigeration. Its origin can be traced back to the late 19th century when transportation and food preservation innovations led to an increased demand for fresh food. The term remains in use today for recreational purposes, such as holding drinks and snacks during camping trips or beach outings.

namespace
Example:
  • We packed the beach essentials, towels, sunscreen, and snacks in the ice chest before heading out to the beach.

    Chúng tôi chuẩn bị những vật dụng cần thiết cho bãi biển, khăn tắm, kem chống nắng và đồ ăn nhẹ vào thùng đá trước khi ra bãi biển.

  • To keep our drinks cold during the picnic, we used an ice chest with built-in cups and a drain plug.

    Để giữ cho đồ uống lạnh trong chuyến dã ngoại, chúng tôi sử dụng thùng đá có cốc đựng bên trong và nút xả nước.

  • The ice chest was a lifesaver during the camping trip as it kept our meat and vegetables fresh for several days.

    Thùng đá thực sự là cứu cánh trong chuyến cắm trại vì nó giúp giữ thịt và rau của chúng tôi tươi trong nhiều ngày.

  • We couldn't have enjoyed our tailgate party without the ice chest filled with ice-cold beer and sodas.

    Chúng tôi không thể tận hưởng bữa tiệc tailgate của mình nếu không có thùng đá chứa đầy bia và nước ngọt lạnh.

  • We rented an ice chest from the supermarket to carry our seafood lunch to the lake, as we wanted to preserve the freshness.

    Chúng tôi thuê một thùng đá từ siêu thị để mang bữa trưa hải sản ra hồ vì muốn giữ được độ tươi ngon.

  • The ice chest with its durable lid and hinges has helped us keep our drinks icy cold during our fishing trips for over a year now.

    Thùng đựng đá có nắp và bản lề bền chắc đã giúp chúng tôi giữ đồ uống lạnh trong những chuyến đi câu cá trong hơn một năm nay.

  • The ice chest came with a multi-functional lid that doubled as a table, making it a handy accessory for outdoor gatherings.

    Thùng đựng đá có nắp đậy đa chức năng, có thể dùng làm bàn, là phụ kiện tiện dụng cho các buổi tụ tập ngoài trời.

  • We loaded our ice chest with ice and poppers the night before we embarked on the week-long sailing trip to Alaska's Inside Passage.

    Chúng tôi chất đầy đá và kẹo nổ vào thùng đá vào đêm trước khi bắt đầu chuyến đi thuyền kéo dài một tuần đến Eo biển Alaska.

  • The ice chest came with a drain plug and strong handles, making it easy to move around and dispose of any remaining ice.

    Thùng đựng đá có nút xả nước và tay cầm chắc chắn, giúp bạn dễ dàng di chuyển và vứt bỏ bất kỳ viên đá còn sót lại nào.

  • We used the ice chest's convenient built-in drain plug to empty it after our birthday party in the park easily.

    Chúng tôi đã sử dụng nút xả nước tiện lợi tích hợp sẵn của thùng đựng đá để dễ dàng đổ nước ra sau bữa tiệc sinh nhật tại công viên.