- I participated in the viral ice bucket challenge by pouring a bucket of ice water over my head and nominating three friends to do the same.
Tôi đã tham gia thử thách dội xô nước đá bằng cách dội một xô nước đá lên đầu và đề cử ba người bạn làm điều tương tự.
- The charity event raised a large sum of money through the ice bucket challenge, which involved people dumping ice water on their heads and donating to the cause.
Sự kiện từ thiện này đã gây quỹ được một số tiền lớn thông qua thử thách dội nước đá, trong đó mọi người sẽ dội nước đá lên đầu và quyên góp cho mục đích từ thiện.
- The ice bucket challenge gained widespread popularity on social media, with celebrities and ordinary people alike participating and spreading the word.
Thử thách xô nước đá đã trở nên phổ biến rộng rãi trên mạng xã hội, thu hút cả người nổi tiếng lẫn người dân thường tham gia và lan truyền thông tin.
- During the summer, my local pool serves slushies and frozen drinks made from an ice bucket filled with shaved ice.
Vào mùa hè, hồ bơi địa phương của tôi phục vụ đồ uống đá bào và đồ uống đông lạnh làm từ xô đá chứa đầy đá bào.
- The coaches led their team in an ice bucket challenge to prepare for their upcoming game, which involved pushing each other into an ice bucket and doing team-building activities.
Các huấn luyện viên đã dẫn dắt đội của mình tham gia thử thách ném xô nước đá để chuẩn bị cho trận đấu sắp tới, bao gồm việc đẩy nhau vào xô nước đá và thực hiện các hoạt động xây dựng đội nhóm.
- The bar sells frozen drinks made from an ice bucket filled with ice, blended with your favorite liquor and mixers.
Quầy bar bán đồ uống đông lạnh được làm từ xô đá chứa đầy đá, pha trộn với loại rượu yêu thích của bạn và các loại đồ uống pha trộn.
- After a long day of skiing, it feels refreshing to come back to the lodge and dip your feet into a chilled ice bucket filled with ice-cold water.
Sau một ngày dài trượt tuyết, bạn sẽ cảm thấy sảng khoái khi trở về nhà nghỉ và ngâm chân vào xô đá lạnh chứa đầy nước đá.
- The chef used an ice bucket to keep the oysters fresh before serving them to the guests.
Đầu bếp sử dụng xô đá để giữ hàu tươi trước khi phục vụ cho khách.
- The ice bucket outside the store contains ice that's being sold by the bag for taking home or for keeping food and beverages cold during outdoor events.
Thùng đá bên ngoài cửa hàng chứa đá được bán theo túi để mang về nhà hoặc để giữ lạnh thực phẩm và đồ uống trong các sự kiện ngoài trời.
- The athletes participated in an ice bucket relay, where they had to carry an ice bucket filled with water and pass it to their teammate. The first team to finish the relay won the challenge.
Các vận động viên tham gia vào cuộc thi tiếp sức xô nước đá, trong đó họ phải mang một xô nước đá chứa đầy nước và chuyền cho đồng đội của mình. Đội đầu tiên hoàn thành cuộc thi tiếp sức sẽ giành chiến thắng.