Definition of ice axe

ice axenoun

rìu băng

/ˈaɪs æks//ˈaɪs æks/

The word "ice axe" originated during the golden age of alpine mountaineering in the late 19th and early 20th centuries. Climbing techniques during this time were still in their infancy, and steep, icy terrain posed a significant challenge for climbers. To overcome these obstacles, mountainers began experimenting with tools that could aid in both walking and self-rescue. One such tool was the ice axe. The ice axe is a lightweight, ice-cutting tool with a sharp, curved blade on one end and a pick or adze on the other. The former is used to dig into the snow or ice, while the latter is used to cut into glaciers or overhead ice. The name "ice axe" is a self-explanatory term that originated because the tool's primary function is to chop or slice through ice. The word axe stems from an old English word "æx," meaning "hatchet" or "adze," while ice is derived from the Middle English "ys" or "ice." Together, the two words create a concise and descriptive term for the tool's intended use. In summary, the term "ice axe" is a direct reflection of the tool's intended use in alpine mountaineering, helping climbers navigate icy terrain and self-rescue in the harshest environments.

namespace
Example:
  • The mountaineer grasped his ice axe tightly as he ascended the icy slope, careful not to slip.

    Người leo núi nắm chặt chiếc rìu băng khi leo lên sườn núi băng, cẩn thận để không bị trượt chân.

  • In order to self-arrest, the skier inserted the spikes of her ice axe into the snow and applied pressure to prevent a fall.

    Để tự cứu mình, người trượt tuyết đã cắm các gai của rìu băng vào tuyết và tạo áp lực để tránh bị ngã.

  • The climber hammered the pick of her ice axe into the frozen rock to anchor herself on the steep face.

    Người leo núi dùng rìu băng đóng vào tảng đá đóng băng để neo mình trên vách đá dựng đứng.

  • The hiker kept her ice axe within reach at all times while traversing the treacherous glacier.

    Người đi bộ đường dài luôn giữ rìu băng trong tầm với khi băng qua sông băng nguy hiểm.

  • The experienced alpinist carried a pair of ice axes with climbingtechnical boots strapped to his backpack, ready for any challenge the mountain might present.

    Người leo núi giàu kinh nghiệm mang theo một cặp rìu leo ​​núi cùng giày leo núi chuyên dụng trên ba lô, sẵn sàng cho mọi thử thách mà ngọn núi có thể mang lại.

  • After preparing his crampons and ice axe, the mountaineer set out into the snow-covered peaks with confidence.

    Sau khi chuẩn bị sẵn giày đinh và rìu leo ​​núi, người leo núi tự tin tiến vào những đỉnh núi phủ đầy tuyết.

  • The rescue team equipped themselves with ice axes and crampons to aid in their mission to save a stranded climber.

    Đội cứu hộ đã trang bị rìu leo ​​núi và đinh sắt để hỗ trợ nhiệm vụ giải cứu một người leo núi bị mắc kẹt.

  • The ice axes glinted in the sunlight as the climbers hoisted themselves up the icefall using ropes, ice screws, and crampons.

    Những chiếc rìu băng lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời khi những người leo núi dùng dây thừng, đinh vít băng và đinh sắt để kéo mình lên thác băng.

  • The explorer used his ice axe with care to create anchor points in the ice, allowing him to ascend the glacier with ease.

    Nhà thám hiểm đã sử dụng rìu băng của mình một cách cẩn thận để tạo ra các điểm neo trong băng, giúp ông có thể leo lên sông băng một cách dễ dàng.

  • The wreckage of a lost climber's ice axe could be seen jutting out of the glacier, a stark reminder of the dangers and unpredictability of the mountain.

    Người ta có thể nhìn thấy xác chiếc rìu leo ​​núi bị mất của một người leo núi nhô ra khỏi sông băng, một lời nhắc nhở rõ ràng về sự nguy hiểm và khó lường của ngọn núi.

Related words and phrases

All matches