Definition of hyperlink

hyperlinknoun

siêu liên kết

/ˈhaɪpəlɪŋk//ˈhaɪpərlɪŋk/

The term "hyperlink" first emerged in the 1960s as a way to describe a feature that allowed users to quickly and easily navigate between different parts of a document or database. The term was coined by Ted Nelson, a computer pioneer and visionary, as he worked to develop a hypertext system called Xanadu. Nelson's vision for "non-sequential writing" involved creating interconnected text that could be accessed in any order, rather than following a linear narrative. This required a way to connect separate sections of text, and thus, the idea of the hyperlink was born. The term "hyperlink" comes from the combination of two words, "hypertext" and "link." Hypertext refers to text that includes links, or connections, to other related information, while a link is a connection or pathway between two pieces of related information. Putting these two words together, hyperlink describes the act of clicking on a highlighted word or phrase, which takes the user to another piece of information. The concept of hyperlinks, as envisioned by Nelson, was revolutionary at the time, as it allowed for new ways of organizing and presenting information. It is now a ubiquitous feature of digital text and has transformed the way we consume and interact with information in the age of the internet.

Summary
typedanh từ
meaning(tin học) siêu liên kết
namespace
Example:
  • The author included numerous hyperlinks in the article, making it easy for readers to navigate to related information without leaving the page.

    Tác giả đã đưa nhiều siêu liên kết vào bài viết, giúp người đọc dễ dàng điều hướng đến thông tin liên quan mà không cần rời khỏi trang.

  • To learn more about our new product, click on the hyperlink provided in the email.

    Để tìm hiểu thêm về sản phẩm mới của chúng tôi, hãy nhấp vào siêu liên kết được cung cấp trong email.

  • The journalist embedded a hyperlink to a video interview with the politician in the article.

    Nhà báo đã nhúng một siêu liên kết đến video phỏng vấn chính trị gia trong bài viết.

  • The publisher added hyperlinks to popular social media platforms at the bottom of the blog post to encourage readers to share the content.

    Nhà xuất bản đã thêm các siêu liên kết đến các nền tảng mạng xã hội phổ biến ở cuối bài đăng trên blog để khuyến khích độc giả chia sẻ nội dung.

  • The hyperlink to the support page for the software took me directly to solutions for my specific issue.

    Siêu liên kết đến trang hỗ trợ của phần mềm đã đưa tôi trực tiếp đến giải pháp cho vấn đề cụ thể của mình.

  • The hyperlink in the email notification led me to a page where I could update my subscriptions and preferences.

    Siêu liên kết trong thông báo qua email dẫn tôi đến trang nơi tôi có thể cập nhật đăng ký và tùy chọn của mình.

  • The report contained a hyperlink to a detailed breakdown of the survey results, which helped to further illustrate the findings.

    Báo cáo có chứa siêu liên kết đến bản phân tích chi tiết về kết quả khảo sát, giúp minh họa rõ hơn các phát hiện.

  • The hyperlink to the contact form on the website was prominently displayed in the footer, making it easy to locate.

    Siêu liên kết đến biểu mẫu liên hệ trên trang web được hiển thị nổi bật ở chân trang, giúp bạn dễ dàng tìm thấy.

  • The company's latest press release contained several hyperlinks to previously announced updates, providing readers with a comprehensive overview of the organization's latest activities.

    Thông cáo báo chí mới nhất của công ty có chứa một số siêu liên kết đến các bản cập nhật đã công bố trước đó, cung cấp cho độc giả cái nhìn tổng quan về các hoạt động mới nhất của tổ chức.

  • The author included hyperlinks to relevant academic sources in the footnotes of the article, which served both as evidence for their claims and also as further reading for interested readers.

    Tác giả đã đưa các siêu liên kết đến các nguồn học thuật có liên quan vào phần chú thích của bài viết, vừa là bằng chứng cho tuyên bố của mình vừa là tài liệu đọc thêm cho độc giả quan tâm.

Related words and phrases

All matches