người chồng
/ˈhʌzb(ə)nd/In Middle English (circa 1100-1500), the spelling changed to "husbonde" and the word's meaning expanded to include the concept of a married man. The husband was seen as the caretaker of the household and family, much like the lord of a manor. Over time, the spelling evolved to "husband", and the word gained its modern connotation, referring to a married man in a monogamous relationship with a woman. Today, the word "husband" is an important part of many cultures and societies, symbolizing partnership, commitment, and family.
John là một người chồng yêu thương và luôn ủng hộ vợ mình trong nhiều năm.
Sau một ngày dài làm việc, chồng Sarah chuẩn bị bữa tối và giúp rửa bát.
Chồng của Jake đã làm anh bất ngờ với chuyến đi nghỉ cuối tuần để kỷ niệm ngày cưới của họ.
Chồng của Michael đã khuyến khích anh theo đuổi ước mơ khởi nghiệp và hiện tại anh đã có một doanh nghiệp thành công.
Chồng của Thomas luôn ở bên cạnh anh ấy trong mọi hoàn cảnh, và họ đã xây dựng một mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc.
Chồng của David là một đầu bếp tài năng và thường chiêu đãi bạn bè và gia đình những bữa tối ngon miệng.
Chồng của Daniel đam mê nghệ thuật và đã truyền cảm hứng cho anh khám phá khía cạnh sáng tạo của riêng mình.
Chồng của Elliot là một người đam mê du lịch và đã đưa họ đến một số điểm đến tuyệt vời nhất trên thế giới.
Chồng của Mark là một người cha tận tụy với hai đứa con và luôn quan tâm đến cuộc sống của chúng.
Chồng của Nathan có khiếu hài hước tuyệt vời và biết cách động viên tinh thần anh ngay cả trong những ngày khó khăn nhất.