to cause physical pain to somebody/yourself; to injure somebody/yourself
gây đau đớn về thể xác cho ai đó/chính bạn; làm tổn thương ai/chính mình
- He hurt his back playing squash.
Anh ấy bị đau lưng khi chơi bóng quần.
- Strong light hurts my eyes.
Ánh sáng mạnh làm tôi đau mắt.
- Did you hurt yourself?
Bạn có làm tổn thương chính mình không?
- Stop it. You're hurting me.
Dừng lại đi. Bạn đang làm tổn thương tôi.
- No one was seriously hurt in the accident.
Không có ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.
- My back is really hurting me today.
Hôm nay lưng tôi thực sự rất đau.
- My shoes hurt—they're too tight.
Giày của tôi bị đau - chúng quá chật.
- I was shaken, but not actually hurt.
Tôi bị sốc, nhưng thực sự không bị tổn thương.
- She fell and hurt her leg quite badly.
Cô ấy bị ngã và bị thương ở chân khá nặng.
to feel painful
cảm thấy đau đớn
- My feet hurt.
Chân tôi đau.
- My head hurts.
Đầu tôi đau quá.
- Ouch! That hurt!
Ôi! Đau quá!
- It hurts when I bend my knee.
Nó đau khi tôi uốn cong đầu gối của tôi.
- It hurts if I move my neck.
Sẽ đau nếu tôi cử động cổ.
- It hurts to breathe.
Thật đau khi thở.
- My ankle still hurts quite badly.
Mắt cá chân của tôi vẫn còn đau dữ dội.
- Ouch! It really hurts.
Ôi! Nó thực sự rất đau.
- I knew it was going to hurt—but not that much!
Tôi biết nó sẽ đau—nhưng không đến mức đó!
- Does it hurt a lot?
Nó có đau không?
to make somebody unhappy or upset
làm cho ai đó không vui hoặc khó chịu
- What really hurt was that he never answered my letter.
Điều thực sự đau lòng là anh ấy không bao giờ trả lời thư của tôi.
- I'm sorry, I didn't mean to hurt you.
Tôi xin lỗi, tôi không cố ý làm tổn thương bạn.
- I didn't want to hurt his feelings.
Tôi không muốn làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
- It always hurts to lose, especially in the final.
Thất bại luôn đau đớn, đặc biệt là trong trận chung kết.
- It hurt me to think that he would lie to me.
Tôi đau lòng khi nghĩ rằng anh ấy sẽ nói dối tôi.
- They never told me why and that really hurt.
Họ chưa bao giờ nói cho tôi biết lý do tại sao và điều đó thực sự rất đau lòng.
- Are you deliberately trying to hurt me?
Bạn đang cố tình làm tổn thương tôi phải không?
- Her remarks hurt him deeply.
Lời nhận xét của cô khiến anh tổn thương sâu sắc.
- I never meant to hurt anyone.
Tôi không bao giờ có ý làm tổn thương bất cứ ai.
- Why would I want to hurt her?
Tại sao tôi lại muốn làm tổn thương cô ấy?
to feel unhappy or upset
cảm thấy không vui hoặc khó chịu
- I know you're hurting and I want to help you.
Tôi biết bạn đang bị tổn thương và tôi muốn giúp bạn.
to have a bad effect on somebody/something
có ảnh hưởng xấu đến ai/cái gì
- Hard work never hurt anyone.
Làm việc chăm chỉ không bao giờ làm tổn thương bất cứ ai.
- Many people on low incomes will be hurt by the government's plans.
Nhiều người có thu nhập thấp sẽ bị ảnh hưởng bởi kế hoạch của chính phủ.
- High interest rates are hurting the local economy.
Lãi suất cao đang gây tổn hại cho nền kinh tế địa phương.
to be in a difficult situation because you need something, especially money
ở trong một tình huống khó khăn bởi vì bạn cần một cái gì đó, đặc biệt là tiền
- His campaign is already hurting for money.
Chiến dịch của anh ấy đã gây tổn hại đến tiền bạc.