- I haven't eaten all day, my stomach is growling with hunger.
Tôi đã không ăn gì cả ngày nay, bụng tôi đang cồn cào vì đói.
- The child's cry echoed through the night, a sound of pure hunger.
Tiếng khóc của đứa trẻ vang vọng khắp đêm, âm thanh của sự đói khát tột độ.
- The hungry lion paced back and forth in its cage, searching for prey.
Con sư tử đói đi đi lại lại trong lồng để tìm kiếm con mồi.
- After running for miles, the marathon runner felt intense hunger pangs.
Sau khi chạy nhiều dặm, vận động viên chạy marathon cảm thấy cơn đói dữ dội.
- She struggled with hunger every day, unable to afford even the simplest meals.
Bà phải vật lộn với cơn đói mỗi ngày, thậm chí không đủ tiền mua những bữa ăn đơn giản nhất.
- The village was devastated by famine, and hunger left deep scars on its people.
Ngôi làng bị tàn phá bởi nạn đói, và nạn đói đã để lại những vết thương sâu sắc cho người dân nơi đây.
- The Hunger Games pitted children against each other in a life-and-death fight for food.
Trò chơi sinh tử là cuộc chiến sống còn giữa trẻ em với nhau để giành thức ăn.
- The chef smelled the aroma of rare beef sizzling in the pan, making his own hunger grow.
Người đầu bếp ngửi thấy mùi thơm của thịt bò tái đang xèo xèo trong chảo, khiến cơn đói của anh dâng trào.
- The traveler's hunger led him astray, as he followed the scent of barbecue to a tiny food truck.
Cơn đói đã dẫn lối cho người lữ khách khi anh ta đi theo mùi hương của món thịt nướng đến một chiếc xe bán đồ ăn nhỏ.
- The singer paused in the middle of the concert, her voice cracking as she admitted, "I'm sorry, I can't sing anymore. I'm just too hungry."
Nữ ca sĩ đã dừng lại giữa buổi hòa nhạc, giọng cô nghẹn lại khi cô thừa nhận, "Tôi xin lỗi, tôi không thể hát được nữa. Tôi quá đói."