Definition of humanoid

humanoidnoun

hình người

/ˈhjuːmənɔɪd//ˈhjuːmənɔɪd/

The word "humanoid" has its roots in the late 19th century when it was first used in science fiction to describe fictional beings that resembled humans in appearance and/or behavior. The term was derived from the Greek words "anthropos" meaning human and "-oid" meaning resembling or like. In the early 20th century, scientists began using the term to describe robots, machines, or artificial entities that were designed to mimic human characteristics, such as appearance, movement, or behavior. Today, the term "humanoid" is widely used to describe various forms of artificial intelligence, robots, and creatures that resemble humans in some way, whether it be in science fiction or real-life applications. Examples of humanoid robots include Sophia, AI-powered robots designed to interact with humans, and Honda's ASIMO, a humanoid robot capable of performing complex tasks. The term "humanoid" has become a popular way to describe entities that blur the line between human and machine.

Summary
typetính từ
meaningcó hình dáng hoặc tính cách của con người
examplehumanoid robots-người máy (có hình dáng (như) người)
typedanh từ
meaningvượn nhân hình
examplehumanoid robots-người máy (có hình dáng (như) người)
namespace
Example:
  • The sci-fi movie portrayed a group of humanoids with metallic bodies and glowing eyes.

    Bộ phim khoa học viễn tưởng này miêu tả một nhóm sinh vật giống người có cơ thể bằng kim loại và đôi mắt phát sáng.

  • The robotics lab was working on developing a more realistic humanoid model that could replicate human movement more accurately.

    Phòng thí nghiệm robot đang nghiên cứu phát triển một mô hình robot giống người thực tế hơn, có thể mô phỏng chuyển động của con người chính xác hơn.

  • In a dystopian future, the oppressed population was forced to live among humanoid robots that had been designed to replace humans in society.

    Trong một tương lai phản địa đàng, những người dân bị áp bức buộc phải sống giữa những con rô-bốt hình người được thiết kế để thay thế con người trong xã hội.

  • The theme park featured a ride that simulated an encounter with a -foot-tall, humanoid creature from outer space.

    Công viên giải trí này có một trò chơi mô phỏng cuộc chạm trán với một sinh vật hình người cao 1 foot đến từ ngoài không gian.

  • The police department's new security system included advanced, humanoid robots that could patrol the streets and accurately detect potential threats.

    Hệ thống an ninh mới của sở cảnh sát bao gồm những robot hình người tiên tiến có thể tuần tra trên đường phố và phát hiện chính xác các mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The artist's latest project involved creating a series of detailed sculptures of humanoids that explored the theme of identity in modern society.

    Dự án mới nhất của nghệ sĩ này bao gồm việc tạo ra một loạt các tác phẩm điêu khắc chi tiết về người máy nhằm khám phá chủ đề bản sắc trong xã hội hiện đại.

  • The company's goal was to develop a line of humanoid machines that could seamlessly integrate into everyday life and provide practical assistance to humans.

    Mục tiêu của công ty là phát triển một dòng máy móc hình người có thể tích hợp liền mạch vào cuộc sống hàng ngày và hỗ trợ thiết thực cho con người.

  • In the adapted comic book movie, the main villain was a humanoid cyborg with an cybernetic implant that allowed her to control others.

    Trong bộ phim chuyển thể từ truyện tranh, nhân vật phản diện chính là một người máy hình người được cấy ghép công nghệ điều khiển học cho phép cô ta điều khiển người khác.

  • The virtual reality game was centered around a battle between humanoids and extraterrestrial robots, each with advanced AI capabilities.

    Trò chơi thực tế ảo này xoay quanh trận chiến giữa người máy và người máy ngoài hành tinh, mỗi loại đều có khả năng AI tiên tiến.

  • The new animated TV show followed the adventures of a group of superhero humanoids who banded together to fight off the villains threatening their city.

    Chương trình truyền hình hoạt hình mới kể về cuộc phiêu lưu của một nhóm siêu anh hùng hình người cùng nhau chống lại những kẻ xấu đang đe dọa thành phố của họ.

Related words and phrases