Definition of humanist

humanistnoun

người theo chủ nghĩa nhân văn

/ˈhjuːmənɪst//ˈhjuːmənɪst/

The word "humanist" originated in the 15th century from the Latin word "humanista," meaning "one who cultivates the humanities." During the Renaissance, humanism referred to a cultural and intellectual movement that emphasized the study of classical Greek and Roman literature, philosophy, and ethics. Humanists believed in the potential of human beings to achieve great things through education, reason, and individualism. The term "humanist" was first used in the 1530s to describe scholars who advocated for a return to classical learning and values. Over time, the term expanded to encompass a broader range of ideas and values, including the importance of individual freedom, democracy, and social justice. Today, the term "humanist" is often used to describe anyone who prioritizes human well-being, dignity, and self-actualization, and promotes the values of reason, compassion, and critical thinking.

Summary
type danh từ
meaningnhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn
meaningnhà nghiên cứu văn hoá Hy
namespace
Example:
  • The humanist philosopher argued that every individual has inherent worth and value, deserving of respect and dignity.

    Nhà triết học nhân văn cho rằng mỗi cá nhân đều có giá trị và phẩm giá vốn có, đáng được tôn trọng và tôn trọng.

  • The art museum showcased a collection of humanist paintings, highlighting the beauty and complexity of the human form.

    Bảo tàng nghệ thuật trưng bày bộ sưu tập tranh theo trường phái nhân văn, làm nổi bật vẻ đẹp và sự phức tạp của hình dáng con người.

  • The humanist educator believed in empowering students to develop critical thinking skills and encourage intellectual curiosity.

    Nhà giáo dục theo chủ nghĩa nhân văn tin vào việc trao quyền cho học sinh để phát triển các kỹ năng tư duy phản biện và khuyến khích sự tò mò về trí tuệ.

  • The community leader spearheaded a humanist community service project, aiming to promote social justice and equality for all.

    Người lãnh đạo cộng đồng đã tiên phong thực hiện một dự án dịch vụ cộng đồng mang tính nhân văn, nhằm thúc đẩy công lý xã hội và bình đẳng cho tất cả mọi người.

  • The humanist scientist championed evidence-based research, advocating for a rational and scientifically informed approach to social and political issues.

    Nhà khoa học nhân văn này ủng hộ nghiên cứu dựa trên bằng chứng, ủng hộ cách tiếp cận hợp lý và có cơ sở khoa học đối với các vấn đề xã hội và chính trị.

  • The humanist writer explored the human condition through their works, delving into themes of love, identity, and mortality.

    Nhà văn theo chủ nghĩa nhân văn này đã khám phá tình trạng con người thông qua các tác phẩm của mình, đi sâu vào các chủ đề về tình yêu, bản sắc và cái chết.

  • The humanist organization championed the rights of marginalized communities, promoting social welfare and advocating for social equity.

    Tổ chức nhân văn này bảo vệ quyền của các cộng đồng thiểu số, thúc đẩy phúc lợi xã hội và đấu tranh cho công bằng xã hội.

  • The humanist entrepreneur espoused a sustainable business model, promoting environmental stewardship and social responsibility.

    Doanh nhân theo chủ nghĩa nhân văn này ủng hộ một mô hình kinh doanh bền vững, thúc đẩy quản lý môi trường và trách nhiệm xã hội.

  • The humanist religious leader advocated for a personal and meaningful interpretation of religious texts that aligns with compassion, equality, and justice.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo theo chủ nghĩa nhân văn này ủng hộ việc giải thích các văn bản tôn giáo theo cách cá nhân và có ý nghĩa, phù hợp với lòng trắc ẩn, bình đẳng và công lý.

  • The humanist thinker urged for a more compassionate and inclusive society, where all human beings are recognized as worthy of respect, dignity, and equal opportunities.

    Nhà tư tưởng nhân văn này kêu gọi xây dựng một xã hội nhân ái và toàn diện hơn, nơi mọi con người đều được công nhận là xứng đáng được tôn trọng, có phẩm giá và có cơ hội bình đẳng.

Related words and phrases