Definition of huff

huffverb

Huff

/hʌf//hʌf/

The word "huff" originally referred to the act of breathing heavily through the nose as a way to express annoyance, disapproval, or disgust. This usage can be traced back to the late 16th century when the word "huffen" was used in this sense. Over time, the phrase "to huff and puff" became a popular idiom, associated with the blowing of wind by the three little pigs' wolf in the fairy tale "Three Little Pigs." This has further contributed to the modern understanding of "huff" as a verb, meaning to breathe heavily or exasperatedly. In some regional dialects, the word "huff" has also been used to describe a short journey, particularly by horse-drawn carriages or buggies, possibly due to the puffing and huffing of the horses' efforts.

Summary
type danh từ
meaningcơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
exampleto take huff: nổi cáu, lên cơn giận
examplein a huff: trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
type ngoại động từ
meaninggắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)
exampleto take huff: nổi cáu, lên cơn giận
examplein a huff: trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
meaninglàm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)
meaningbắt nạt (ai); nạt nộ (ai)
exampleto huff someone into doing something: bắt nạt ai phải làm gì
exampleto huff someone out of doing something: bắt nạt ai không cho làm gì
namespace

to breathe in a noisy way because you are very tired

thở một cách ồn ào vì bạn đang rất mệt mỏi

Example:
  • Jack was huffing and puffing to keep up with her.

    Jack đang giận dữ và thở hổn hển để theo kịp cô.

  • After eating too quickly, Sally hurriedly huffed and puffed to catch her breath.

    Sau khi ăn quá nhanh, Sally vội vã thở hổn hển để lấy lại hơi thở.

  • The angry driver let out a series of loud huffs as he sat in bumper-to-bumper traffic.

    Người lái xe tức giận hét lên một tràng dài khi ngồi trong dòng xe cộ đông đúc.

  • The detective huffed suspiciously as he discovered a piece of evidence that didn't quite fit the puzzle.

    Thám tử thở dài nghi ngờ khi phát hiện ra một bằng chứng không thực sự phù hợp với câu đố.

  • Nervously waiting for the interviewer's feedback, the job candidate huffed and puffed to try and calm his nerves.

    Trong lúc hồi hộp chờ đợi phản hồi của người phỏng vấn, ứng viên phải thở hổn hển để cố gắng trấn tĩnh.

to make it obvious that you are annoyed about something without doing anything to change the situation

để làm cho nó rõ ràng rằng bạn đang khó chịu về điều gì đó mà không làm gì để thay đổi tình hình

Example:
  • After much huffing and puffing, she finally agreed to help.

    Sau nhiều lần giận dữ và thở hổn hển, cuối cùng cô cũng đồng ý giúp đỡ.

Related words and phrases

Idioms

Idioms

huff and puff
to breathe in a noisy way because you are very tired
  • Jack was huffing and puffing to keep up with her.
  • to make it obvious that you are annoyed about something without doing anything to change the situation
  • After much huffing and puffing, she finally agreed to help.