Definition of housing association

housing associationnoun

hiệp hội nhà ở

/ˈhaʊzɪŋ əsəʊsieɪʃn//ˈhaʊzɪŋ əsəʊsieɪʃn/

The term "housing association" originated in the UK in the early 20th century as a response to the growing need for affordable housing. During this time, many working-class families were living in overcrowded and high-rent slums. To address this issue, community groups and philanthropists formed voluntary organizations known as "dwellings associations" to provide housing solutions. The first UK dwellings association was established in 1869, and by the late 1800s, the sector had grown significantly. These associations were primarily funded through charitable donations, with the aim of providing housing for people on low incomes. In the early 1900s, the concept of "social housing" began to emerge, with the belief that everyone had a right to a decent home, regardless of their financial circumstances. As a result, in 1969, the UK government introduced the Housing Act, which encouraged the creation of large-scale housing associations. These organizations were given financial assistance and regulatory support to build and manage social housing. Over time, these associations grew in size and scope, eventually leading to the formation of larger housing groups. Today, housing associations in the UK manage over six million homes, providing affordable housing solutions for a variety of people, including first-time buyers, small families, and older people. The term "housing association" has become synonymous with social housing and the provision of affordable and quality homes.

namespace
Example:
  • The Smith family has been residing in a cozy two-bedroom apartment provided by their local housing association for the past three years.

    Gia đình Smith đã sống trong một căn hộ hai phòng ngủ ấm cúng do hiệp hội nhà ở địa phương cung cấp trong ba năm qua.

  • The housing association has recently announced their plans to build 150 new homes in the neighborhood for low-income families.

    Hiệp hội nhà ở gần đây đã công bố kế hoạch xây dựng 150 ngôi nhà mới trong khu vực dành cho các gia đình có thu nhập thấp.

  • Due to budget cuts, the housing association has been forced to increase rent for many of their tenants, sparking protests from concerned residents.

    Do cắt giảm ngân sách, hiệp hội nhà ở đã buộc phải tăng tiền thuê nhà cho nhiều người thuê nhà, gây ra sự phản đối từ cư dân lo ngại.

  • As a result of the pandemic, some housing associations have implemented temporary measures, such as waiving late payment fees, to support their tenants during these challenging times.

    Do đại dịch, một số hiệp hội nhà ở đã thực hiện các biện pháp tạm thời, chẳng hạn như miễn phí thanh toán trễ, để hỗ trợ người thuê nhà trong thời điểm khó khăn này.

  • The housing association has implemented a new program to make their properties more energy-efficient, which will benefit the environment and also lead to lower utility bills for tenants.

    Hiệp hội nhà ở đã triển khai một chương trình mới để giúp các bất động sản của họ tiết kiệm năng lượng hơn, điều này sẽ có lợi cho môi trường và cũng giúp giảm hóa đơn tiền điện cho người thuê nhà.

  • After a bitter legal dispute, the housing association successfully evicted a tenant who failed to pay their rent for several months, citing concerns for the safety and well-being of the other residents in the building.

    Sau một cuộc tranh chấp pháp lý gay gắt, hiệp hội nhà ở đã trục xuất thành công một người thuê nhà không trả tiền thuê nhà trong nhiều tháng, với lý do lo ngại về sự an toàn và phúc lợi của những cư dân khác trong tòa nhà.

  • The housing association has teamed up with local businesses and organizations to provide job training and employment opportunities for the young adults living in their complexes.

    Hiệp hội nhà ở đã hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức địa phương để cung cấp đào tạo nghề và cơ hội việc làm cho những người trẻ tuổi sống trong khu phức hợp của họ.

  • As part of their efforts to combat homelessness, the housing association has set up a support program for former rough sleepers, offering them a roof over their heads and access to various resources to help them get back on their feet.

    Như một phần trong nỗ lực chống lại tình trạng vô gia cư, hiệp hội nhà ở đã thiết lập một chương trình hỗ trợ cho những người vô gia cư, cung cấp cho họ một mái nhà trên đầu và quyền tiếp cận nhiều nguồn lực khác nhau để giúp họ tự lập trở lại.

  • The housing association has introduced new safety measures, such as the installation of CCTV cameras and improved lighting, in response to a rise in crime and antisocial behavior in their buildings.

    Hiệp hội nhà ở đã đưa ra các biện pháp an toàn mới, chẳng hạn như lắp đặt camera CCTV và cải thiện ánh sáng, để ứng phó với tình trạng tội phạm và hành vi phản xã hội gia tăng trong các tòa nhà của họ.

  • Following a damaging fire, the housing association has worked tirelessly to repair and rebuild the affected properties, ensuring that their tenants have a safe and secure place to call home.

    Sau một vụ hỏa hoạn gây thiệt hại, hiệp hội nhà ở đã làm việc không ngừng nghỉ để sửa chữa và xây dựng lại các tài sản bị ảnh hưởng, đảm bảo rằng người thuê nhà có một nơi an toàn và bảo đảm để ở.