Definition of house party

house partynoun

tiệc tại nhà

/ˈhaʊs pɑːti//ˈhaʊs pɑːrti/

The term "house party" is a widely used phrase in the English language that refers to a social gathering held in a private residential setting rather than a commercial establishment like a restaurant, bar, or club. The term's origin can be traced back to the late 18th century when it was first recorded in print in an 1800 Dutch-English dictionary. The phrase "huysparty" was used in the Dutch language to describe a social event taking place in a home. The word was then adopted and integrated into the English language around the turn of the 19th century, and over time, the spelling and pronunciation of the term evolved into "house party." The term gained popularity during the Victorian era when it became a fashionable way for the upper-class to entertain guests in privacy and elegance. The definition of a house party has broadened over the years, and today it is commonly used to describe a social event hosted by anyone, regardless of social class. House parties serve as a more intimate and personal alternative to the hustle and bustle of commercial establishments and are often used to celebrate special occasions, anniversaries, or as a way to relax and unwind with friends and family.

namespace
Example:
  • Last weekend, I attended a house party filled with laughter, music, and delicious refreshments.

    Cuối tuần trước, tôi đã tham dự một bữa tiệc tại nhà tràn ngập tiếng cười, âm nhạc và đồ ăn nhẹ ngon miệng.

  • Our neighbor threw a House party on Saturday night, and the entire street was filled with the sound of music and chatter.

    Người hàng xóm của chúng tôi tổ chức tiệc tại nhà vào tối thứ bảy, và cả con phố tràn ngập âm thanh của tiếng nhạc và tiếng trò chuyện.

  • The house party hosted by my friend's parents was a grand affair with an array of finger foods and desserts.

    Bữa tiệc tại nhà do bố mẹ bạn tôi tổ chức thật hoành tráng với nhiều món ăn nhẹ và món tráng miệng.

  • The hostess of the house party insisted that we take off our shoes before entering the house, as it was a strict rule for preserving the cleanliness of the floor.

    Nữ chủ nhà của bữa tiệc yêu cầu chúng tôi phải cởi giày trước khi vào nhà vì đây là quy định nghiêm ngặt để giữ gìn sàn nhà sạch sẽ.

  • The house party was a tight-knit gathering, and the intimacy of the location added to its charm.

    Bữa tiệc tại nhà là một buổi tụ họp chặt chẽ, và sự thân mật của địa điểm này càng làm tăng thêm sự quyến rũ của nó.

  • As the clock struck midnight, the crowd at the house party cheered and sang along to the tunes of Auld Lang Syne.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, đám đông tại bữa tiệc tại nhà reo hò và hát theo giai điệu của bài Auld Lang Syne.

  • The host's wife prepared a cocktail bar at the house party, and we all had a chance to experiment with different mixes of cocktails.

    Vợ của chủ nhà đã chuẩn bị một quầy pha chế cocktail tại bữa tiệc tại nhà và tất cả chúng tôi đều có cơ hội thử nghiệm nhiều loại cocktail khác nhau.

  • The house party hosted by the couple was a sophisticated affair, with exquisite wine and hors d'oeuvres.

    Bữa tiệc tại nhà do cặp đôi này tổ chức là một sự kiện sang trọng, với rượu vang hảo hạng và đồ khai vị.

  • The excitement of the house party was contagious, and soon we found ourselves dancing and singing along to the music.

    Sự phấn khích của bữa tiệc tại nhà thật dễ lây lan, và chẳng mấy chốc chúng tôi thấy mình đang nhảy múa và hát theo nhạc.

  • The house party held in the cozy living room left us all with memories to cherish for a long time.

    Bữa tiệc tại gia được tổ chức trong phòng khách ấm cúng đã để lại cho tất cả chúng tôi những kỷ niệm đáng trân trọng trong thời gian dài.