Definition of hourglass

hourglassnoun

đồng hồ cát

/ˈaʊəɡlɑːs//ˈaʊərɡlæs/

The word "hourglass" originated in the 14th century from the combination of two Old French words: "heure" meaning "hour" and "glas" meaning "glass". Early hourglasses were indeed made of glass, with the narrowing of the middle section allowing sand to flow from the top bulb to the bottom in a controlled and precise manner. In the Middle Ages, hourglasses were used to measure time on ships and in trade, as the exact passage of time was crucial for navigation and commerce. Over time, the material used to make hourglasses evolved, and they were crafted in various materials such as wood, metal, and clay. Despite this, the name "hourglass" has stuck, a testament to its medieval origins and the original glass construction that gave us this iconic symbol of timekeeping.

Summary
typedanh từ
meaningđồng hồ cát
namespace
Example:
  • The sand shifted slowly through the narrow neck of the hourglass, marking the passage of each precious hour.

    Cát từ trôi qua phần cổ hẹp của chiếc đồng hồ cát, đánh dấu sự trôi qua của từng giờ quý giá.

  • The delicate glass figure stood tall on the shelf, a symbol of the fleeting nature of time.

    Bức tượng thủy tinh tinh xảo đứng cao trên kệ, biểu tượng cho bản chất phù du của thời gian.

  • As the grains of sand trickled down, she watched in silent contemplation, lost in thought about the transience of existence.

    Khi những hạt cát rơi xuống, cô lặng lẽ quan sát, đắm chìm trong suy nghĩ về sự phù du của cuộc sống.

  • Time seemed to stand still in the ancient hourglass, as if frozen and waiting for an eternity to elapse.

    Thời gian dường như đứng yên trong chiếc đồng hồ cát cổ xưa, như thể bị đóng băng và chờ đợi một cõi vĩnh hằng trôi qua.

  • The gentle sound of the hourglass echoed through the room, reminding her of mortality and the pressing need to make every moment count.

    Âm thanh nhẹ nhàng của chiếc đồng hồ cát vang vọng khắp phòng, nhắc nhở cô về cái chết và nhu cầu cấp thiết phải tận dụng từng khoảnh khắc.

  • The sand flowed like a river through the glass figure, carrying with it the weight of time's relentless march.

    Cát chảy như dòng sông qua bức tượng thủy tinh, mang theo sức nặng của cuộc hành trình không ngừng nghỉ của thời gian.

  • She closed her eyes and let the soft sound of the hourglass wash over her, as if sensing the fragility of each passing hour.

    Cô nhắm mắt lại và để âm thanh nhẹ nhàng của chiếc đồng hồ cát chảy qua mình, như thể đang cảm nhận sự mong manh của từng giờ trôi qua.

  • The intricate curves and lines of the hourglass shimmered and reflected the light, a testament to the beauty found in impermanence.

    Những đường cong và đường nét phức tạp của chiếc đồng hồ cát lấp lánh và phản chiếu ánh sáng, minh chứng cho vẻ đẹp tìm thấy trong sự vô thường.

  • With each grain of sand that fell, the hourglass seemed to lose a little of its grandeur, a microcosm of the way time itself fades away.

    Với mỗi hạt cát rơi xuống, chiếc đồng hồ cát dường như mất đi một chút vẻ hùng vĩ, một thế giới thu nhỏ của thời gian đang dần trôi đi.

  • In the poignant silence of the room, the hourglass stood as a haunting tribute to the vastness of time, both a friend and a foe.

    Trong sự im lặng buồn bã của căn phòng, chiếc đồng hồ cát hiện lên như một lời tri ân ám ảnh cho sự bao la của thời gian, vừa là bạn vừa là kẻ thù.

Related words and phrases