Definition of hound from

hound fromphrasal verb

chó săn từ

////

The word "hound" originated from the Old English word hund, which meant "dog." This root word is also the source of modern English words such as "hound" and "houndstooth." The word "from" has a Germanic origin, with roots in the Old English words frōm and fram, meaning "from" or "out of." The Old English frōm was commonly used as a preposition, indicating the source or origin of something. Over time, this Old English word evolved into the Middle English "frōm," which later merged with the Old Norse word "fram," resulting in the Modern English word "from." Together, "hound from" combines the Old English roots for dog and origin to form a phrase that specifically refers to a dog coming from a certain location.

namespace
Example:
  • The huntsman released his pack of bloodhounds, eager to pick up the scent of their prey.

    Người thợ săn thả đàn chó săn của mình ra, háo hức đánh hơi mùi con mồi.

  • The foxhound's jowls sloped down to his chest, a sign of his hunting heritage.

    Hàm của loài chó săn cáo này chảy dài xuống ngực, một dấu hiệu cho thấy nguồn gốc săn mồi của chúng.

  • She was hounded by reports of mismanagement during her time in office.

    Bà bị ám ảnh bởi các báo cáo về tình trạng quản lý yếu kém trong thời gian bà tại nhiệm.

  • He was hounded by the media for his alleged role in the scandal.

    Ông bị giới truyền thông săn đón vì vai trò bị cáo buộc của ông trong vụ bê bối này.

  • The police hounded the suspect through the streets in pursuit.

    Cảnh sát truy đuổi nghi phạm trên đường phố.

  • The terrier hounded the burglar until he was caught.

    Con chó sục đuổi theo tên trộm cho đến khi hắn bị bắt.

  • The greyhound's slim physique made it a formidable hound for the racetrack.

    Thể hình mảnh khảnh của chó săn xám khiến chúng trở thành giống chó đáng gờm trên đường đua.

  • She was constantly hounded by her neighbor's loud music, disrupting her peaceful evenings.

    Cô liên tục bị làm phiền bởi tiếng nhạc lớn của người hàng xóm, phá vỡ buổi tối yên bình của cô.

  • The foxhounds were brought out for the hunt, eager to catch their quarry.

    Những chú chó săn cáo được thả ra để đi săn, háo hức muốn bắt được con mồi.

  • The huntsman's voice echoed across the countryside, hounding his hounds to follow the scent.

    Giọng nói của người thợ săn vang vọng khắp vùng nông thôn, giục đàn chó săn đi theo mùi hương.