Definition of hot tub

hot tubnoun

bồn tắm nước nóng

/ˈhɒt tʌb//ˈhɑːt tʌb/

The term "hot tub" gained popularity in the 1970s when portable, acrylic hot tubs became easily available for residential use. The name itself is a contraction of the phrase "hot spa," which refers to a small body of water designed for hydrotherapy or relaxation purposes. The term "spa" originally derives from the Latin phrase "sanus per aquam," which means "health through water." As these small, portable, and affordable hot tubs became more widely used for leisurely pursuits, the name "hot tub" gained currency and replaced "spa" as a popular term for this type of recreational water feature. In short, the origin of the word "hot tub" can be traced back to the desire for a more casual and accessible alternative to the traditional spa experience.

namespace
Example:
  • The couple spent a relaxing evening soaking in their new hot tub, enjoying the warm waters and the tranquil atmosphere.

    Cặp đôi đã dành một buổi tối thư giãn ngâm mình trong bồn tắm nước nóng mới, tận hưởng làn nước ấm áp và bầu không khí yên tĩnh.

  • After a long and tiring day, nothing beats a rejuvenating dip in the hot tub to ease the muscles and unwind.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, không gì tuyệt hơn việc ngâm mình trong bồn nước nóng để thư giãn cơ bắp và phục hồi năng lượng.

  • The hot tub provided the perfect escape from the cold winter nights, as the family gathered around to chat, sip drinks and unwind.

    Bồn tắm nước nóng là nơi lý tưởng để cả gia đình thoát khỏi những đêm đông lạnh giá, quây quần bên nhau trò chuyện, nhâm nhi đồ uống và thư giãn.

  • The view from the window of the hot tub was spectacular as the sun began to set, painting the sky in hues of orange and pink.

    Cảnh quan từ cửa sổ bồn tắm nước nóng thật ngoạn mục khi mặt trời bắt đầu lặn, nhuộm bầu trời thành sắc cam và hồng.

  • The hot tub session was made even more pleasurable with the addition of a few handfuls of fragrant bubble bath.

    Buổi tắm bồn nước nóng trở nên thú vị hơn khi được thêm vào một vài nắm bọt xà phòng thơm.

  • The hot tub was a hub of activity as couples hugged, kissed and held each other tightly, wrapped up in the warmth and intimacy of the soft waters.

    Bồn tắm nước nóng là trung tâm của các hoạt động khi các cặp đôi ôm, hôn và ôm chặt nhau, đắm mình trong sự ấm áp và thân mật của làn nước mềm mại.

  • Feeling the heat envelop her body, Liz closed her eyes and moved her arms around in the water, her mind completely consumed with thoughts of nothingness.

    Cảm nhận hơi ấm bao trùm cơ thể, Liz nhắm mắt lại và vung tay trong nước, tâm trí cô hoàn toàn tràn ngập những suy nghĩ hư vô.

  • The sound of the burbling fountain in the hot tub added to the ambiance, creating a serene atmosphere that seemed almost spiritual.

    Âm thanh của đài phun nước chảy róc rách trong bồn tắm nước nóng góp phần tạo nên bầu không khí thanh bình gần như mang tính tâm linh.

  • As they enjoyed their spa session, the group laughed and chatted, the jets massaging their tired bones as they look forward to more hot tub adventures.

    Trong lúc tận hưởng buổi spa, cả nhóm cười đùa và trò chuyện, các tia nước mát-xa những đốt xương mệt mỏi của họ trong khi họ mong chờ những cuộc phiêu lưu trong bồn tắm nước nóng tiếp theo.

  • Before heading back to their homes, the friends packed up their towels and robes, still talking and smiling, happy to reminisce about the hot tub experience for years to come.

    Trước khi trở về nhà, những người bạn đã gói ghém khăn tắm và áo choàng, vẫn nói chuyện và mỉm cười, vui vẻ ôn lại trải nghiệm bồn tắm nước nóng trong nhiều năm tới.