a person who is sexually attractive
một người có sức hấp dẫn về mặt tình dục
- She's pretty hot stuff.
Cô ấy thực sự rất nóng bỏng.
a film, book, etc. that is exciting in a sexual way
một bộ phim, cuốn sách, v.v. có nội dung kích thích theo hướng tình dục
- His latest novel is hot stuff.
Tiểu thuyết mới nhất của ông rất được ưa chuộng.
a person who shows a lot of skill at something
một người thể hiện rất nhiều kỹ năng về một cái gì đó
- She's really hot stuff at tennis.
Cô ấy thực sự rất giỏi chơi quần vợt.
something that is likely to cause people to disagree or be angry
điều gì đó có thể khiến mọi người không đồng ý hoặc tức giận
- These new proposals are proving to be hot stuff.
Những đề xuất mới này đang tỏ ra rất hấp dẫn.