Definition of hospital trust

hospital trustnoun

bệnh viện tin tưởng

/ˈhɒspɪtl trʌst//ˈhɑːspɪtl trʌst/

The term "hospital trust" originated in the United Kingdom in the 1980s as a result of healthcare reform initiatives led by the Conservative government under Prime Minister Margaret Thatcher. In 1982, the National Health Service (NHS) was restructured to introduce the concept of internal markets, whereby hospitals and other healthcare providers would compete with each other for NHS funding. To manage these providers, new organizations known as "trusts" were established, essentially merging the roles of hospital manager, care provider, and commissioner (responsible for buying healthcare services on behalf of the NHS). These organizations were given greater financial and clinical autonomy, allowing them to take on more risks and rewards for their performance. The term "hospital trust" literally refers to a legal entity (a trust) responsible for managing a hospital (or group of hospitals) as part of the NHS. Its main objectives are to provide high-quality care, achieve financial sustainability, and contribute to the wider goals of the NHS and local community. The concept of hospital trusts has since been adapted in other countries, such as Ireland, Australia, and New Zealand, as a means of improving healthcare efficiency and effectiveness within a publicly funded system. However, the term itself remains primarily associated with the NHS in the UK.

namespace
Example:
  • The hospital trust has implemented new safety procedures to improve patient care and prevent medical errors.

    Bệnh viện đã triển khai các quy trình an toàn mới để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân và ngăn ngừa sai sót y khoa.

  • The hospital trust is working closely with local healthcare providers to enhance the distribution of emergency services in the area.

    Bệnh viện đang hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe địa phương để tăng cường phân phối các dịch vụ cấp cứu trong khu vực.

  • After a series of investigations, the hospital trust has issued an apology for the substandard care provided to certain patients.

    Sau một loạt cuộc điều tra, bệnh viện đã đưa ra lời xin lỗi vì chất lượng chăm sóc không đạt chuẩn đối với một số bệnh nhân.

  • The hospital trust has announced a partnership with a major pharmaceutical company to conduct research into new treatments for chronic illnesses.

    Bệnh viện đã công bố hợp tác với một công ty dược phẩm lớn để tiến hành nghiên cứu phương pháp điều trị mới cho các bệnh mãn tính.

  • The hospital trust has committed to providing easily accessible mental healthcare services to all patients as part of their ongoing treatment plans.

    Bệnh viện cam kết cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần dễ tiếp cận cho tất cả bệnh nhân như một phần trong kế hoạch điều trị liên tục của họ.

  • The hospital trust is allocating additional resources to improve the cleanliness and hygiene of their facilities to prevent the spread of infectious diseases.

    Bệnh viện đang phân bổ thêm nguồn lực để cải thiện tình trạng sạch sẽ và vệ sinh của cơ sở nhằm ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  • Following a review of their staffing arrangements, the hospital trust has decided to hire more specialist doctors and nurses in high-demand areas.

    Sau khi xem xét lại việc bố trí nhân sự, bệnh viện đã quyết định tuyển thêm bác sĩ chuyên khoa và y tá ở những lĩnh vực có nhu cầu cao.

  • The hospital trust has implemented a new patient feedback system to ensure that all issues and concerns are addressed promptly and effectively.

    Bệnh viện đã triển khai hệ thống phản hồi mới của bệnh nhân để đảm bảo mọi vấn đề và mối quan tâm đều được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.

  • In response to the COVID-19 pandemic, the hospital trust has instituted a number of measures to protect the health and safety of their staff and patients, including increased testing and isolation protocols.

    Để ứng phó với đại dịch COVID-19, bệnh viện đã áp dụng một số biện pháp nhằm bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của nhân viên và bệnh nhân, bao gồm tăng cường xét nghiệm và cách ly.

  • The hospital trust has established a new collaboration with a leading academic institution to train and retain top-quality medical professionals in the region.

    Bệnh viện đã thiết lập mối quan hệ hợp tác mới với một tổ chức học thuật hàng đầu để đào tạo và giữ chân các chuyên gia y tế chất lượng cao trong khu vực.

Related words and phrases