Definition of hose down

hose downphrasal verb

vòi xuống

////

The origin of the term "hose down" can be traced back to the mid-19th century, when firefighters used hoses to extinguish fires. Initially, firefighters used leather buckets filled with water to put out fires, but as fire engines with water pumps became more popular, hoses were introduced as a more efficient and effective way to suppress flames. The term "hose down" literally refers to the act of spraying water onto something using a fire hose. During a fire, firefighters would "hose down" burning buildings and structures to contain and extinguish the flames. The term eventually began to be used in a broader sense, to describe any action that involved washing or cleaning something with water, using a hose or any other spraying device. Today, "hose down" is commonly used in various contexts, such as cleaning areas, vehicles, or equipment before inspection or use, cooling down hot machinery, or removing dust or grime from surfaces. Its origins in firefighting highlight the versatility and practicality of hoses, which have become a vital tool for many industries beyond just fire safety.

namespace
Example:
  • The firefighters hosed down the burning building to prevent it from spreading further.

    Lực lượng cứu hỏa đã phun nước vào tòa nhà đang cháy để ngăn đám cháy lan rộng hơn.

  • The police hosed down the streets after a riot to clean up any remaining debris.

    Cảnh sát đã xịt nước vào các đường phố sau cuộc bạo loạn để dọn sạch những mảnh vỡ còn sót lại.

  • The factory workers hosed down the equipment at the end of their shift to remove any residual material.

    Các công nhân nhà máy xịt rửa thiết bị vào cuối ca làm việc để loại bỏ mọi vật liệu còn sót lại.

  • The car wash technicians hosed down the cars to remove dirt and grime, preparing them for a thorough cleaning.

    Các kỹ thuật viên rửa xe xịt nước vào xe để loại bỏ bụi bẩn, chuẩn bị cho việc vệ sinh kỹ lưỡng.

  • The farmers hosed down their fields to help the crops germinate and prevent them from burning in the hot sun.

    Những người nông dân phun nước vào cánh đồng để giúp cây trồng nảy mầm và tránh bị cháy dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.

  • The cleaners hosed down the gym equipment after each use to sanitize it for the next users.

    Đội vệ sinh rửa sạch thiết bị tập thể dục sau mỗi lần sử dụng để khử trùng cho người dùng tiếp theo.

  • The firefighters hosed down the train after a derailment to prevent any remaining smoke or vapors from causing damage.

    Lực lượng cứu hỏa đã phun nước vào đoàn tàu sau khi tàu trật bánh để ngăn khói hoặc hơi còn sót lại gây hư hỏng.

  • The sailors hosed down the deck of the ship to remove saltwater and debris after a rough sea.

    Các thủy thủ đã xịt nước vào boong tàu để loại bỏ nước mặn và mảnh vỡ sau một ngày biển động.

  • The construction workers hosed down the area near the freshly poured concrete to prevent it from drying out too quickly.

    Các công nhân xây dựng đã xịt nước vào khu vực gần bê tông mới đổ để tránh bê tông bị khô quá nhanh.

  • The athletes hosed down the sports hall after a match to remove sweat and any other debris, preparing it for the next event.

    Các vận động viên rửa sạch nhà thi đấu sau mỗi trận đấu để loại bỏ mồ hôi và các chất bẩn khác, chuẩn bị cho sự kiện tiếp theo.