lưng ngựa
/ˈhɔːsbæk//ˈhɔːrsbæk/The word "horseback" is a compound word, combining the noun "horse" with the noun "back." The "back" in this context refers to the back of the horse, where a rider sits. While there is no precise historical record of the word's origin, its formation is a straightforward combination of existing words, likely emerging naturally from the practice of riding horses. It likely first appeared in English around the 14th century, reflecting the growing importance of horseback riding in medieval society.
Mary thích cưỡi ngựa đi dạo qua những ngọn đồi thoai thoải gần nhà.
Sau một ngày bận rộn ở trang trại, John thích thư giãn bằng cách cưỡi chú ngựa trung thành của mình và phi nước đại qua vùng nông thôn trên lưng ngựa.
Laura học cưỡi ngựa từ khi còn nhỏ và đã đam mê cưỡi ngựa kể từ đó.
Câu lạc bộ cưỡi ngựa họp vào mỗi chiều thứ Bảy để cùng nhau cưỡi ngựa thong thả qua rừng.
Samantha và chồng đã có chuyến cưỡi ngựa lãng mạn xuyên qua khu rừng, dừng lại để chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
Cuộc thi bao gồm việc cưỡi ngựa vượt qua chướng ngại vật và hoàn thành nhiều nhiệm vụ khác nhau tại các điểm khác nhau trên đường đi.
Vận may của Billy trên đường đua đã cải thiện đáng kể sau khi anh bắt đầu huấn luyện ngựa chạy trên lưng ngựa, thay vì phải kéo xe ngựa.
Kỹ năng cưỡi ngựa của Paul đã giúp anh giải cứu người bạn đồng hành của mình, người bị mắc kẹt trong khe núi sau một tai nạn đi bộ đường dài.
Mỗi mùa xuân, người chăn nuôi lại tiến hành chăn thả gia súc bằng ngựa theo thông lệ, tập hợp đàn gia súc và đưa chúng trở về trang trại chính theo phương pháp truyền thống của phương Tây.
Là một người cưỡi ngựa có kinh nghiệm, Elizabeth cảm thấy đủ tự tin để khám phá vùng núi hoang dã trên lưng ngựa, thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa đường mòn của mình.