Definition of horse trailer

horse trailernoun

xe kéo ngựa

/ˈhɔːs treɪlə(r)//ˈhɔːrs treɪlər/

The term "horse trailer" originated in the mid-20th century as a new and convenient mode of transport for horses. Prior to this, horses were typically moved from one location to another by walking them or by using horse-drawn carriages. However, as automobiles and trucks became more popular, horse owners began looking for ways to transport their horses without asking them to endure long journeys on foot. The first horse trailers were rudimentary and simple compared to the elaborate and sophisticated vehicles available today. Initially, horse enthusiasts would modify existing trailers to accommodate horses, sometimes even using old milk trucks or farm wagons. These early trailers were open, with walls and floors left uncovered, and often had wooden walls and floors that were prone to weathering and rot. Over time, horse trailers became more specialized, with features like ventilation systems, heating and cooling systems, and stall mats to keep horses comfortable during transport. The design and functionality of horse trailers have evolved to suit the needs of horse owners and carriers, from single-horse bumper pulls to large, multi-horse gooseneck trailers used for horse shows and competitions. Today, the term "horse trailer" is widely used and understood in horse-related communities, and it refers to any type of trailer designed to transport horses from one location to another safely and comfortably. Horse trailers have revolutionized the way horses are transported, making it easier and less stressful for both horses and their owners, and they remain an essential part of the horse industry.

namespace
Example:
  • The farmer hitchered the horse trailer to his pickup truck and set off to a horse show.

    Người nông dân buộc xe kéo ngựa vào xe bán tải của mình và lên đường đến một buổi trình diễn ngựa.

  • The horse trailer was filled with stalls, feed buckets, and water tanks, making it a mobile horse stable.

    Xe kéo chở ngựa được chất đầy chuồng, thùng đựng thức ăn và bể chứa nước, biến nó thành một chuồng ngựa di động.

  • The rodeo rider pulled the horse trailer into the fairgrounds, ready for a day of competition.

    Người cưỡi ngựa rodeo kéo xe ngựa vào hội chợ, sẵn sàng cho một ngày thi đấu.

  • The horse trainer spent hours grooming her charges in the spacious interior of the horse trailer.

    Người huấn luyện ngựa đã dành nhiều giờ chải chuốt cho đàn ngựa của mình trong không gian rộng rãi bên trong xe kéo chở ngựa.

  • The cowboy loaded his prized saddle horse into the horse trailer, securing her safely for the long journey.

    Anh chàng cao bồi chất con ngựa yên quý giá của mình lên xe kéo ngựa, đảm bảo an toàn cho nó trong suốt chuyến hành trình dài.

  • The horse breeder transported her mares and foals in the horse trailer, ensuring their comfort and safety.

    Người chăn ngựa đã vận chuyển ngựa cái và ngựa con của mình bằng xe kéo chở ngựa, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho chúng.

  • The horse trailer broke down on the highway, causing the rider to arrange for a replacement vehicle to transport her horse.

    Xe kéo chở ngựa bị hỏng trên đường cao tốc, khiến người cưỡi ngựa phải tìm một chiếc xe khác để chở ngựa.

  • The equestrian club rented a horse trailer to transport their show horses to the regional competition.

    Câu lạc bộ cưỡi ngựa đã thuê một xe kéo chở ngựa để vận chuyển ngựa biểu diễn của họ đến cuộc thi khu vực.

  • The farmer needed a new horse trailer to replace the aging one, which was falling apart after years of use.

    Người nông dân cần một chiếc xe kéo ngựa mới để thay thế cho chiếc xe cũ đã hỏng hóc sau nhiều năm sử dụng.

  • The horse trailer Dee purchased was air-conditioned, providing a comfortable environment for her horses on hot days.

    Chiếc xe kéo chở ngựa mà Dee mua được trang bị máy lạnh, mang đến môi trường thoải mái cho ngựa của cô vào những ngày nóng bức.