kinh hoàng
/ˈhɒrɪfaɪd//ˈhɔːrɪfaɪd/The word "horrified" originates from the Latin word "horrendus," which means "frightful" or "awesome." This Latin term is derived from the verb "horrendum," meaning "to make shudder or tremble." The word "horrified" entered the English language in the 16th century, initially meaning "filled with horror or terror." Over time, the meaning expanded to include feelings of shock, dismay, or disgust. In the 17th century, the word "horrified" began to be used in literary and poetic contexts to describe a sense of awe or reverence. However, by the 18th century, the primary connotation of the word had shifted to convey a sense of fear, alarm, or utmost distress. Today, "horrified" is often used to describe a person's intense emotional reaction to something shocking, disturbing, or unpleasant.
Khi trần nhà của tòa nhà cũ bắt đầu sụp đổ, Emily và bạn bè của cô vô cùng kinh hoàng và vội vã di tản ngay lập tức.
Gia đình nạn nhân vô cùng kinh hoàng khi nghe tin người thân của mình bị giết hại dã man.
Người diễn thuyết vô cùng kinh hoàng khi biết rằng công ty mà họ tin tưởng trao gửi thông tin cá nhân của mình đã bị vi phạm dữ liệu.
Người lái xe vô cùng kinh hoàng khi đâm phải người đi bộ bằng xe của mình và đã ngay lập tức dừng lại để gọi xe cứu thương.
Khi thám tử tiết lộ danh tính thực sự của tên tội phạm, toàn bộ thị trấn đều kinh hoàng trước diễn biến bất ngờ của vụ án.
Nhà sử học kinh hoàng khi phát hiện ra hài cốt người cổ đại trong một hang động gần đó, điều này đã làm sáng tỏ lịch sử của khu vực này.
Khán giả kinh hoàng trước cảnh bạo lực trong phim kinh dị này, nhưng họ không thể rời mắt.
Vị CEO vô cùng kinh hoàng khi phát hiện một nhân viên chủ chốt đã biển thủ hàng triệu đô la của công ty.
Những người đi bộ đường dài đã vô cùng kinh hoàng khi bắt gặp một gia đình rắn độc trên đường đi.
Khi tòa nhà bốc cháy, những người bên trong vô cùng kinh hoàng và cố gắng thoát ra ngoài.
All matches