Definition of horizontal bar

horizontal barnoun

thanh ngang

/ˌhɒrɪˌzɒntl ˈbɑː(r)//ˌhɔːrɪˌzɑːntl ˈbɑːr/

The term "horizontal bar" in gymnastics originated in the late 19th century when the event was called the "horizontale" in French. The French gymnastics coach Georges Hégron introduced a new style of gymnastics that emphasized the use of horizontal equipment, including a horizontal bar that was suspended about six feet above the ground. The bar was initially called the "hanging bar" or the "horizontal saw" due to the narrow wooden strip from which gymnasts swing and perform techniques. However, the term "horizontal bar" gradually gained popularity as it accurately described the apparatus's position and function. The horizontal bar in gymnastics is now a standard wooden bar measuring around 5.15 meters in length, suspended about 1.83 meters in height, and weighing about 20 kg (44 lbs). Gymnasts perform a variety of skills, including swing, release, and flight elements, on this apparatus, showcasing strength, flexibility, and balance.

namespace
Example:
  • The horizontal bar on the balance beam indicated that the gymnast had landed safely.

    Thanh ngang trên xà thăng bằng cho biết vận động viên thể dục dụng cụ đã tiếp đất an toàn.

  • The graph's horizontal bar showed that there was a steady increase in sales over the last quarter.

    Thanh ngang của biểu đồ cho thấy doanh số bán hàng tăng đều đặn trong quý vừa qua.

  • The horizontal lines across the airport runway guided the pilot to a safe landing.

    Các đường ngang trên đường băng sân bay đã hướng dẫn phi công hạ cánh an toàn.

  • The horizontally barred gates kept the animals contained in the zoo enclosure.

    Những cánh cổng có song sắt nằm ngang giữ cho động vật được nhốt trong khu vực rào chắn của sở thú.

  • The horizontal bar on the stop sign reminded the drivers to come to a complete stop.

    Thanh ngang trên biển báo dừng nhắc nhở người lái xe dừng hẳn.

  • The horizontal grill of the refrigerator kept our food safely stored.

    Lưới tản nhiệt nằm ngang của tủ lạnh giúp bảo quản thực phẩm an toàn.

  • The horizontal line across the webpage indicated the midpoint of the page.

    Đường ngang trên trang web biểu thị điểm giữa của trang.

  • The horizontal strokes on the musician's guitar strings produced beautiful music.

    Những nét vẽ ngang trên dây đàn guitar của người nhạc sĩ tạo nên bản nhạc tuyệt đẹp.

  • The horizontal bars on the blinds controlled the amount of light entering the room.

    Các thanh ngang trên rèm có tác dụng kiểm soát lượng ánh sáng vào phòng.

  • The horizontal line of the equator divided the world into the northern and southern hemispheres.

    Đường ngang của đường xích đạo chia thế giới thành bán cầu bắc và bán cầu nam.