- The horizontal bar on the balance beam indicated that the gymnast had landed safely.
Thanh ngang trên xà thăng bằng cho biết vận động viên thể dục dụng cụ đã tiếp đất an toàn.
- The graph's horizontal bar showed that there was a steady increase in sales over the last quarter.
Thanh ngang của biểu đồ cho thấy doanh số bán hàng tăng đều đặn trong quý vừa qua.
- The horizontal lines across the airport runway guided the pilot to a safe landing.
Các đường ngang trên đường băng sân bay đã hướng dẫn phi công hạ cánh an toàn.
- The horizontally barred gates kept the animals contained in the zoo enclosure.
Những cánh cổng có song sắt nằm ngang giữ cho động vật được nhốt trong khu vực rào chắn của sở thú.
- The horizontal bar on the stop sign reminded the drivers to come to a complete stop.
Thanh ngang trên biển báo dừng nhắc nhở người lái xe dừng hẳn.
- The horizontal grill of the refrigerator kept our food safely stored.
Lưới tản nhiệt nằm ngang của tủ lạnh giúp bảo quản thực phẩm an toàn.
- The horizontal line across the webpage indicated the midpoint of the page.
Đường ngang trên trang web biểu thị điểm giữa của trang.
- The horizontal strokes on the musician's guitar strings produced beautiful music.
Những nét vẽ ngang trên dây đàn guitar của người nhạc sĩ tạo nên bản nhạc tuyệt đẹp.
- The horizontal bars on the blinds controlled the amount of light entering the room.
Các thanh ngang trên rèm có tác dụng kiểm soát lượng ánh sáng vào phòng.
- The horizontal line of the equator divided the world into the northern and southern hemispheres.
Đường ngang của đường xích đạo chia thế giới thành bán cầu bắc và bán cầu nam.