Definition of honourable mention

honourable mentionnoun

đề cập danh dự

/ˌɒnərəbl ˈmenʃn//ˌɑːnərəbl ˈmenʃn/

The term "honorable mention" is commonly used in various academic, artistic, and professional fields to recognize individuals or works that may not have won a first-place award or prize, but still merit recognition due to their excellence and outstanding qualities. The phrase "honorable mention" can be traced back to the mid-19th century when it was used in academic settings to acknowledge students who received high marks but did not achieve the top grade. It later came to signify recognition for significant contributions, achievements, or efforts, often presented as a commendation or citation. In scholarly and scientific conferences, for example, "honorable mentions" are awarded to researchers whose presentations or works show great promise or novelty, though they may not meet the criteria for the top awards. Similarly, in juried art exhibitions or architectural contests, honorable mentions are bestowed upon artists or designers whose work displays exceptional talent, but did not win the top prize. Overall, the term "honorable mention" serves as a way of acknowledging excellence, promoting ambitious efforts, and encouraging the continued pursuit of exceptional achievements.

namespace
Example:
  • The judge granted an honourable mention to the candidate's exceptional research, despite not awarding them the top prize.

    Ban giám khảo đã trao giải thưởng danh dự cho nghiên cứu đặc biệt của ứng viên, mặc dù không trao giải thưởng cao nhất.

  • The author received an honourable mention in the prestigious literary contest for their thought-provoking short story.

    Tác giả đã nhận được giải thưởng danh dự trong cuộc thi văn học uy tín cho truyện ngắn đầy tính gợi mở suy nghĩ của mình.

  • The runner-up in the marathon received an honourable mention for completing the race in a respectable time.

    Người về nhì trong cuộc đua marathon đã nhận được bằng khen vì hoàn thành cuộc đua trong thời gian đáng nể.

  • The organization recognized the company's commitment to the community by granting them an honourable mention at the annual business awards ceremony.

    Tổ chức này đã ghi nhận cam kết của công ty đối với cộng đồng bằng cách trao tặng giải thưởng danh dự tại lễ trao giải thưởng doanh nghiệp thường niên.

  • The student's persuasive essay earned them an honourable mention in the high school writing competition.

    Bài luận thuyết phục của học sinh này đã giúp em đạt giải khuyến khích trong cuộc thi viết cấp trung học.

  • The scientist's groundbreaking discovery was acknowledged with an honourable mention at the international conference on scientific research.

    Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học đã được công nhận bằng giải thưởng danh dự tại hội nghị quốc tế về nghiên cứu khoa học.

  • The actor received an honourable mention for their outstanding performance in the play, though they did not win the lead role.

    Nam diễn viên đã nhận được giải thưởng danh dự cho màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch, mặc dù họ không giành được vai chính.

  • The dancer's captivating routine earned them an honourable mention in the dance competition, even though they did not make it to the finals.

    Màn trình diễn quyến rũ của các vũ công đã giúp họ được đề cập danh dự trong cuộc thi khiêu vũ, mặc dù họ không lọt vào vòng chung kết.

  • The musician's soulful melody received an honourable mention in the national music contest, despite being later than the deadline.

    Giai điệu đầy tâm hồn của nhạc sĩ đã được vinh danh tại cuộc thi âm nhạc toàn quốc, mặc dù đã muộn so với thời hạn.

  • The athlete's inspiring sportsmanship was recognized with an honourable mention, as they demonstrated fair play throughout the entire competition.

    Tinh thần thể thao đầy cảm hứng của vận động viên đã được ghi nhận bằng giải thưởng danh dự, vì họ đã thể hiện tinh thần chơi đẹp trong suốt cuộc thi.