Definition of homeopathy

homeopathynoun

vi lượng đồng căn

/ˌhəʊmiˈɒpəθi//ˌhəʊmiˈɑːpəθi/

The term "homeopathy" has its roots in the Greek words "homos" meaning "similar" and "pathos" meaning "suffering" or "disease". It was coined by German physician Samuel Hahnemann in the late 18th century to describe his unconventional approach to medicine. Hahnemann believed that the same substance that causes symptoms in a healthy person can be used to treat similar symptoms in someone who is ill. He also believed that the diluted substances would retain a "remembered" effect, hence the term "homeopathy" was born.

namespace
Example:
  • After suffering from allergies for years, Sarah turned to homeopathy as a natural and holistic alternative to traditional medication.

    Sau nhiều năm bị dị ứng, Sarah đã chuyển sang phương pháp vi lượng đồng căn như một giải pháp thay thế tự nhiên và toàn diện cho thuốc truyền thống.

  • The homeopathic remedy helped soothe my child's teething pains without any unwanted side effects.

    Phương pháp chữa bệnh bằng vi lượng đồng căn đã giúp làm dịu cơn đau mọc răng của con tôi mà không có bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào.

  • Emily's homeopath practitioner recommended a remedy to alleviate her anxiety symptoms, and it worked wonders in reducing her stress levels.

    Bác sĩ vi lượng đồng căn của Emily đã giới thiệu một phương pháp chữa trị giúp làm giảm các triệu chứng lo âu của cô và nó có tác dụng kỳ diệu trong việc giảm mức độ căng thẳng của cô.

  • As a believer in natural healing, I opted for homeopathy to treat my common cold rather than conventional medicine.

    Là người tin vào phương pháp chữa bệnh tự nhiên, tôi đã chọn phương pháp vi lượng đồng căn để chữa cảm lạnh thông thường thay vì dùng thuốc thông thường.

  • The homeopathic clinic provided personalized treatment plans for each patient based on their unique symptoms and medical histories.

    Phòng khám vi lượng đồng căn cung cấp phác đồ điều trị cá nhân cho từng bệnh nhân dựa trên các triệu chứng và tiền sử bệnh lý riêng của họ.

  • Some studies suggest that homeopathy may have a positive effect on chronic conditions such as arthritis and migraines.

    Một số nghiên cứu cho thấy liệu pháp vi lượng đồng căn có thể có tác động tích cực đến các tình trạng bệnh mãn tính như viêm khớp và chứng đau nửa đầu.

  • The homeopathic remedy helped manage my menopause symptoms without any significant side effects.

    Phương pháp chữa bệnh bằng vi lượng đồng căn đã giúp tôi kiểm soát các triệu chứng mãn kinh mà không có bất kỳ tác dụng phụ đáng kể nào.

  • Sarah's homeopathist taught her how to prepare natural remedies at home using common ingredients like onions, bitter apricots, and lactose.

    Bác sĩ vi lượng đồng căn của Sarah đã dạy cô cách chế biến các bài thuốc tự nhiên tại nhà bằng các nguyên liệu thông thường như hành tây, mơ đắng và đường sữa.

  • After several rounds of treatment, the client reported a significant improvement in her cold and flu symptoms.

    Sau nhiều đợt điều trị, khách hàng cho biết các triệu chứng cảm lạnh và cúm của cô đã cải thiện đáng kể.

  • The practice of homeopathy emphasizes treating the whole person rather than just the symptoms, promoting overall wellness and healing.

    Phương pháp vi lượng đồng căn nhấn mạnh vào việc điều trị toàn bộ cơ thể thay vì chỉ điều trị các triệu chứng, thúc đẩy sức khỏe tổng thể và chữa lành.

Related words and phrases

All matches