Definition of holding pattern

holding patternnoun

giữ mẫu

/ˈhəʊldɪŋ pætn//ˈhəʊldɪŋ pætərn/

The expression "holding pattern" originated in aviation and refers to the circular path that an airplane follows when waiting for weather conditions to improve or for takeoff clearance. It comes from the need for pilots to conserve fuel, maintain a safe altitude and distance from other approaching aircraft, and remain ready to land or take off at any time. The term "holding pattern" was coined in the 1940s as a replacement for the earlier and less specific phrase "circling," which simply meant circling around an airport. The holding pattern concept has since been adapted for use in other scenarios, such as traffic control, transportation, and business, where it refers to a temporary state of suspension or readiness while awaiting developments or decisions.

namespace
Example:
  • The airplane has been in a holding pattern for over an hour due to bad weather.

    Máy bay đã phải chờ hơn một giờ do thời tiết xấu.

  • The stock market seems to be stuck in a holding pattern as traders cautiously await economic data.

    Thị trường chứng khoán dường như đang mắc kẹt trong trạng thái chờ đợi khi các nhà giao dịch thận trọng chờ đợi dữ liệu kinh tế.

  • The basketball player was told to remain in a holding pattern until further instructions came from the coach.

    Cầu thủ bóng rổ được yêu cầu giữ nguyên tư thế cho đến khi có hướng dẫn tiếp theo từ huấn luyện viên.

  • The police car parked outside the building with its lights flashing indicated that there was a holding pattern in effect due to a hostage situation.

    Chiếc xe cảnh sát đỗ bên ngoài tòa nhà với đèn nhấp nháy báo hiệu tình hình đang có sự ngăn chặn do có tình huống bắt giữ con tin.

  • The pilot announced over the intercom that the plane would continue in a holding pattern until asked to land by air traffic control.

    Phi công thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ rằng máy bay sẽ tiếp tục bay chờ cho đến khi được kiểm soát không lưu yêu cầu hạ cánh.

  • The contagious virus has placed many communities in a holding pattern as residents self-isolate to prevent further transmission.

    Loại vi-rút dễ lây lan này đã khiến nhiều cộng đồng phải tự cách ly để ngăn ngừa lây lan thêm.

  • The budget reconciliation bill has entered a holding pattern in Congress as both parties negotiate over its content.

    Dự luật điều chỉnh ngân sách đã bị trì hoãn tại Quốc hội vì cả hai đảng vẫn đang đàm phán về nội dung của dự luật.

  • The soccer team was ordered to stay in a holding pattern while the referee sorted out an injury suffered by a player.

    Đội bóng đá được lệnh giữ nguyên vị trí trong khi trọng tài xử lý chấn thương của một cầu thủ.

  • The scientists continue to study the behavior of the black hole, unable to make progress out of a holding pattern due to a lack of data.

    Các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu hành vi của hố đen nhưng không thể thoát khỏi trạng thái chờ đợi do thiếu dữ liệu.

  • The vigilante group vowed to remain in a holding pattern until the culprit responsible for the string of robberies was caught.

    Nhóm cảnh vệ này tuyên bố sẽ giữ nguyên hiện trạng cho đến khi bắt được thủ phạm gây ra hàng loạt vụ cướp.