Definition of hold forth

hold forthphrasal verb

giữ nguyên

////

The expression "hold forth" is an idiomatic phrase that originated in Middle English around the 14th century. It originally meant "to speak confidently and at length on a particular topic" due to the literal meaning of "hold" and "forth" during that time. The word "hold" referred to the act of keeping something in one's possession or control, while "forth" meant "outward" or "forward". Together, "hold forth" was used to denote the action of presenting something, such as an opinion or idea, to an audience or listener. The term evolved in meaning over time, and today it refers more generally to the act of making a lengthy or authoritative speech, presentation, or argument. Its use has become less literal as our language has become more colloquial, and it is now commonly found in everyday speech and writing. Despite its origins, "hold forth" still paints a vivid picture of someone confidently presenting their views or opinions on a subject, and it remains a colorful and evocative expression in the English language.

namespace
Example:
  • The politician held forth on the issues during the debate.

    Các chính trị gia đã nêu ra các vấn đề trong cuộc tranh luận.

  • The scientist held forth on the latest theories in her field at the conference.

    Nhà khoa học đã trình bày những lý thuyết mới nhất trong lĩnh vực của mình tại hội nghị.

  • The artist held forth on his creative process while painting the mural.

    Nghệ sĩ chia sẻ về quá trình sáng tạo của mình trong khi vẽ bức tranh tường.

  • The historian held forth on the historical significance of the building during the tour.

    Trong suốt chuyến tham quan, nhà sử học đã nói nhiều về tầm quan trọng lịch sử của tòa nhà.

  • The music critic held forth on the merits of the new album during the review.

    Nhà phê bình âm nhạc đã đưa ra những đánh giá về album mới trong bài đánh giá.

  • The economist held forth on the potential impacts of the economic policy proposal.

    Nhà kinh tế học đã nêu ra những tác động tiềm tàng của đề xuất chính sách kinh tế.

  • The gardener held forth on the best planting techniques during the workshop.

    Người làm vườn đã chia sẻ những kỹ thuật trồng cây tốt nhất trong buổi hội thảo.

  • The chef held forth on the secrets of his signature dish during the cooking class.

    Đầu bếp đã chia sẻ bí quyết chế biến món ăn đặc trưng của mình trong lớp học nấu ăn.

  • The sports commentator held forth on the exciting plays during the game.

    Bình luận viên thể thao đã đưa tin về những pha bóng hấp dẫn trong trận đấu.

  • The teacher held forth on the lessons learned from the recent field trip.

    Giáo viên trình bày những bài học kinh nghiệm rút ra từ chuyến đi thực tế gần đây.