- Jessica slipped on a patch of ice and nearly fell, but her hobnail boots granted her a secure foothold, preventing a disastrous spill.
Jessica trượt chân trên một mảng băng và gần như ngã, nhưng đôi bốt đinh đã giúp cô bám chặt, tránh được một vụ đổ vỡ thảm khốc.
- The hobnail boots of the construction workers clacked against the pavement as they walked to the site, creating a sharp rhythmic beat.
Tiếng ủng đóng đinh của công nhân xây dựng gõ trên vỉa hè khi họ đi tới công trường, tạo nên nhịp điệu sắc nét.
- The Mounties guarding the national monument all wore traditional red serge uniforms and leather hobnail boots, adding to the iconic image of Canadian law enforcement.
Lực lượng cảnh sát Hoàng gia Canada bảo vệ di tích quốc gia đều mặc đồng phục vải serge đỏ truyền thống và ủng da, góp phần tạo nên hình ảnh mang tính biểu tượng của lực lượng thực thi pháp luật Canada.
- As the model strutted down the runway, the sound of the hobnail boots of the audience echoed through the room, signaling their approval for her latest fashion line.
Khi người mẫu sải bước trên sàn diễn, tiếng giày đinh của khán giả vang vọng khắp phòng, thể hiện sự tán thành của họ đối với dòng thời trang mới nhất của cô.
- Mr. Johnson spent hours polishing his intricately designed hobnail boots, wanting them to stand out in any crowd.
Ông Johnson đã dành nhiều giờ để đánh bóng đôi bốt đinh tán được thiết kế tinh xảo của mình, muốn chúng nổi bật giữa đám đông.
- Sarah's hobnail boots left deep impressions in the muddy terrain as she navigated through the forest in search of her lost puppy.
Đôi bốt đinh của Sarah đã để lại những vết hằn sâu trên địa hình lầy lội khi cô băng qua khu rừng để tìm chú chó con bị lạc của mình.
- The cobbler's fusion of leather and iron in his hobnail boots was a testament to his craftsmanship and dedication to his trade.
Sự kết hợp giữa da và sắt trong đôi giày đinh của người thợ đóng giày là minh chứng cho tay nghề thủ công và sự tận tâm với nghề của ông.
- The lumberjacks wore heavy-duty leather hobnail boots with cleats, equipped to handle the challenging terrain of the logging camp.
Những người thợ đốn gỗ đi giày da có đinh tán chịu lực nặng, được trang bị để xử lý địa hình đầy thách thức của trại khai thác gỗ.
- The dark, ominous figure in the distance wore hobnail boots that clanged against the abandoned steps of the hospital as they searched for a missing person.
Bóng đen đáng ngại ở đằng xa đi đôi bốt đóng đinh kêu leng keng trên những bậc thang bỏ hoang của bệnh viện khi họ đang tìm kiếm một người mất tích.
- Samantha's elegant high heels were intricately adorned with rhinestones, in contrast to the rugged hobnail boots buried beneath her desk that she slipped into during her lunch break, allowing her to escape from the hustle and bustle of the city and find solace in the serene park nearby.
Đôi giày cao gót thanh lịch của Samantha được trang trí công phu bằng đá giả, trái ngược với đôi bốt đinh thô kệch mà cô thường đi vào trong giờ nghỉ trưa, giúp cô thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố và tìm thấy sự an ủi trong công viên yên tĩnh gần đó.