Definition of hitherto

hithertoadverb

cho đến nay

/ˌhɪðəˈtuː//ˌhɪðərˈtuː/

"Hitherto" traces back to Old English "hitherto," a combination of "hither" (meaning "to this place") and "to." It essentially means "up to this point" or "until now." This reflects its usage as an adverb indicating a time limit. Over time, the word's meaning has remained largely unchanged, though it's considered somewhat formal and often replaced by "until now" or "up to this point" in modern English.

Summary
type phó từ
meaningcho đến nay
namespace
Example:
  • Up until now, or hitherto, scientists had believed that neutron stars emerged from the death of Compact Objects. However, recent discoveries have challenged this hypothesis.

    Cho đến nay, hoặc cho đến nay, các nhà khoa học vẫn tin rằng sao neutron xuất hiện từ cái chết của các vật thể nhỏ gọn. Tuy nhiên, những khám phá gần đây đã thách thức giả thuyết này.

  • The success of our marketing campaign has been hitherto unparalleled. We've exceeded our sales targets for three consecutive quarters.

    Thành công của chiến dịch tiếp thị của chúng tôi cho đến nay là chưa từng có. Chúng tôi đã vượt mục tiêu bán hàng trong ba quý liên tiếp.

  • Prior to now, or hitherto, wind energy was considered an unreliable and impractical source of power. However, advances in technology and changes in government policies have led to its increased adoption.

    Trước đây, hoặc cho đến nay, năng lượng gió được coi là nguồn năng lượng không đáng tin cậy và không thực tế. Tuy nhiên, những tiến bộ trong công nghệ và những thay đổi trong chính sách của chính phủ đã dẫn đến việc áp dụng ngày càng nhiều.

  • Hitherto, our startup has relied solely on grants and seed funding. But we're now ready to seek out additional investment opportunities.

    Cho đến nay, công ty khởi nghiệp của chúng tôi chỉ dựa vào các khoản tài trợ và vốn hạt giống. Nhưng hiện tại chúng tôi đã sẵn sàng tìm kiếm các cơ hội đầu tư bổ sung.

  • Research into the effectiveness of meditation as a stress-reduction tool had been hitherto inconclusive. However, recent studies have yielded positive results.

    Nghiên cứu về hiệu quả của thiền như một công cụ giảm căng thẳng cho đến nay vẫn chưa có kết luận. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã mang lại kết quả tích cực.

  • In our industry, mergers and acquisitions have been hitherto rare. But with the increasing consolidation of competitors, this trend is likely to continue.

    Trong ngành của chúng tôi, việc sáp nhập và mua lại cho đến nay vẫn còn hiếm. Nhưng với sự hợp nhất ngày càng tăng của các đối thủ cạnh tranh, xu hướng này có khả năng sẽ tiếp tục.

  • As a child, Sarah had always been a straight-A student, achieving excellent results hitherto. But her grades began to slip in her senior year.

    Khi còn nhỏ, Sarah luôn là học sinh giỏi toàn diện, đạt kết quả xuất sắc cho đến nay. Nhưng điểm số của cô bắt đầu tụt dốc vào năm cuối cấp.

  • The technology we've developed thus far, or hitherto, has garnered significant attention from potential investors. Now we're looking to take the next step and bring our product to market.

    Công nghệ mà chúng tôi đã phát triển cho đến nay, hoặc cho đến nay, đã thu hút được sự chú ý đáng kể từ các nhà đầu tư tiềm năng. Bây giờ chúng tôi đang tìm cách thực hiện bước tiếp theo và đưa sản phẩm của mình ra thị trường.

  • In studies of happiness and motivation, lifestyle factors such as diet and exercise have been hitherto overlooked. But recent research suggests that attending to these aspects can have a significant impact.

    Trong các nghiên cứu về hạnh phúc và động lực, các yếu tố lối sống như chế độ ăn uống và tập thể dục cho đến nay vẫn bị bỏ qua. Nhưng nghiên cứu gần đây cho thấy việc chú ý đến những khía cạnh này có thể có tác động đáng kể.

  • Our organization has been operating in this community for hitherto decades. We've grown and evolved alongside the people we serve.

    Tổ chức của chúng tôi đã hoạt động trong cộng đồng này trong nhiều thập kỷ. Chúng tôi đã phát triển và tiến hóa cùng với những người chúng tôi phục vụ.