- I hit up my friend from college to see if she wanted to go on a hike this weekend.
Tôi gọi điện cho cô bạn đại học của mình để hỏi xem cô ấy có muốn đi bộ đường dài vào cuối tuần này không.
- After work, I hit up the gym for my regular workout routine.
Sau giờ làm việc, tôi đến phòng tập thể dục để thực hiện thói quen tập luyện thường lệ của mình.
- I hit up a few thrift stores on Saturday morning to find some new clothes for a job interview.
Tôi ghé vào một vài cửa hàng bán đồ tiết kiệm vào sáng thứ bảy để tìm một số quần áo mới cho buổi phỏng vấn xin việc.
- Let's hit up that new sushi place downtown for dinner tonight.
Tối nay chúng ta hãy đến quán sushi mới mở ở trung tâm thành phố để ăn tối nhé.
- I hit up a few different coffee shops in the area to find the one with the best latte.
Tôi ghé qua một vài quán cà phê khác nhau trong khu vực để tìm nơi có cà phê latte ngon nhất.
- Yesterday I hit up my neighbor to borrow a ladder for some gardening.
Hôm qua tôi ghé nhà hàng xóm mượn một chiếc thang để làm vườn.
- Today I hit up my favorite bakery to stock up on fresh bread for the week.
Hôm nay tôi ghé vào tiệm bánh yêu thích của mình để mua bánh mì tươi cho cả tuần.
- After the concert, we hit up a nearby bar for some drinks and snacks.
Sau buổi hòa nhạc, chúng tôi ghé vào một quán bar gần đó để uống nước và ăn nhẹ.
- I haven't hit up my aunt in a while, so I think I'll call her tonight for a chat.
Đã lâu rồi tôi không ghé thăm dì tôi, nên tôi nghĩ tối nay tôi sẽ gọi điện để trò chuyện.
- This afternoon, I hit up the supermarket for some fresh produce and essentials.
Chiều nay, tôi ghé siêu thị mua một số nông sản tươi và nhu yếu phẩm.