- The company decided to purchase a new fleet of vehicles through a hire purchase agreement, as it allowed for flexible payments over an extended period.
Công ty quyết định mua một đội xe mới thông qua hợp đồng mua trả góp vì hình thức này cho phép thanh toán linh hoạt trong thời gian dài.
- John's dream of owning a brand new car finally came true when he secured a hire purchase deal with the local dealer.
Ước mơ sở hữu một chiếc ô tô hoàn toàn mới của John cuối cùng đã thành hiện thực khi anh đạt được thỏa thuận mua trả góp với đại lý địa phương.
- In order to expand the business, the manager opted for a hire purchase agreement to acquire the necessary equipment without having to pay for it all at once.
Để mở rộng hoạt động kinh doanh, người quản lý đã lựa chọn hợp đồng mua trả góp để có được các thiết bị cần thiết mà không phải trả toàn bộ tiền cùng một lúc.
- The retailer offered a competitive hire purchase plan, which allowed customers to pay for their purchases over a longer period at an affordable rate.
Nhà bán lẻ này đưa ra chương trình mua trả góp cạnh tranh, cho phép khách hàng thanh toán tiền mua hàng trong thời gian dài hơn với mức giá phải chăng.
- After signing up for a hire purchase agreement, Sarah was pleased to find that the repayments were easily manageable and did not put a significant dent in her monthly budget.
Sau khi ký hợp đồng mua trả góp, Sarah rất vui khi thấy việc trả góp dễ dàng và không ảnh hưởng đáng kể đến ngân sách hàng tháng của cô.
- The furniture store provided a hire purchase option that helped people who were otherwise unable to afford to buy quality furniture right away.
Cửa hàng đồ nội thất cung cấp tùy chọn mua trả góp giúp những người không đủ khả năng mua ngay đồ nội thất chất lượng.
- When the cost of the home renovation was beyond his means, the homeowner opted for a hire purchase agreement to acquire the necessary materials and labour in stages.
Khi chi phí cải tạo nhà vượt quá khả năng chi trả, chủ nhà đã chọn hợp đồng mua trả góp để mua vật liệu và nhân công cần thiết theo từng giai đoạn.
- With the promise of a flexible repayment plan, the customer confidently committed to the hire purchase agreement, knowing that it would not put any undue financial strain on him.
Với lời hứa về kế hoạch trả nợ linh hoạt, khách hàng tự tin cam kết thực hiện hợp đồng mua trả góp, biết rằng nó sẽ không gây ra bất kỳ áp lực tài chính quá mức nào cho mình.
- The jewellery store offered a convenient hire purchase program, allowing customers to pay for their purchases in small instalments over time and take home their dream pieces immediately.
Cửa hàng trang sức cung cấp chương trình mua trả góp tiện lợi, cho phép khách hàng trả góp theo từng đợt nhỏ và nhận ngay món đồ mơ ước của mình về nhà.
- The electronics store provided a hire purchase plan that allowed its customers to spread the cost of their expensive purchases over a period that fitted conveniently with their income streams.
Cửa hàng điện tử cung cấp chương trình mua trả góp cho phép khách hàng chia nhỏ chi phí mua sắm đắt đỏ của mình trong khoảng thời gian phù hợp với nguồn thu nhập của họ.