Definition of hipsters

hipstersnoun

Hipsters

/ˈhɪpstəz//ˈhɪpstərz/

The word "hipster" has roots in the 1940s, referencing young, trendy jazz enthusiasts who rejected mainstream culture. In the 1990s, it resurfaced in the skateboarding and punk scene, describing those who embraced counterculture and independent music. By the mid-2000s, the term evolved to denote a subculture characterized by vintage fashion, indie music, and a disdain for mainstream trends. This modern usage is often seen as ironic or satirical, highlighting the paradoxical nature of a group striving for uniqueness while simultaneously adopting a recognizable aesthetic.

Summary
type danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
meaningngười mê nhạc ja
meaning(như) hippie
namespace
Example:
  • The hipster coffee shop is filled with young people in flannel shirts, thick-rimmed glasses, and ironic mustaches.

    Quán cà phê hipster này chật kín những người trẻ mặc áo sơ mi vải nỉ, đeo kính gọng dày và để ria mép theo phong cách châm biếm.

  • She's always sporting vintage band t-shirts and carrying around a beat-up record player - definitely a hipster at heart.

    Cô ấy luôn mặc áo phông cổ điển của ban nhạc và mang theo một chiếc máy hát cũ kỹ - chắc chắn là một người theo phong cách hipster.

  • His love for obscure indie bands and fixation on minimalist fashion make him the epitome of hipster culture.

    Tình yêu của anh dành cho các ban nhạc indie ít người biết đến và sự ám ảnh với thời trang tối giản khiến anh trở thành hiện thân của văn hóa hipster.

  • Every corner of the art gallery is covered in ironic-chic hipster art, from retro-inspired photography to pop-culture references.

    Mọi góc của phòng trưng bày nghệ thuật đều được phủ đầy nghệ thuật hipster sang trọng, từ nhiếp ảnh lấy cảm hứng từ phong cách hoài cổ đến các tài liệu tham khảo về văn hóa đại chúng.

  • The hipsters in the trendy neighborhood flaunt their fixies and skinny jeans as they cycle and strut around with an air of elitism.

    Những người theo phong cách hipster ở khu phố thời thượng này khoe giày đạp xe cố định và quần jean bó khi họ đạp xe và sải bước với vẻ ngoài của giới thượng lưu.

  • They spend their weekends at artisan food markets and obscure music festivals where they can indulge in organic craft brews and artisanal sourdough breads.

    Họ dành những ngày cuối tuần tại các chợ thực phẩm thủ công và các lễ hội âm nhạc ít người biết đến, nơi họ có thể thưởng thức bia thủ công hữu cơ và bánh mì chua thủ công.

  • The local farmers market has been overrun by hipsters in beanies, denim and flannel shirts, clutching artisanal bread and locally-sourced veggies.

    Chợ nông sản địa phương tràn ngập những thanh niên trẻ tuổi đội mũ len, mặc áo sơ mi denim và áo sơ mi vải nỉ, cầm trên tay bánh mì thủ công và rau củ địa phương.

  • The latest trend among hipsters has been to embrace pastel-colored clothing as well as oversized layers as a way to rebel against mainstream fashion choices.

    Xu hướng mới nhất trong giới hipster là mặc quần áo màu pastel cũng như mặc nhiều lớp quần áo quá khổ như một cách để nổi loạn với những lựa chọn thời trang chính thống.

  • The hipsters have made their mark on the city's hippest neighborhood, with antique shops, bookstores, thrift stores and microbreweries inhabiting the streets.

    Những người theo phong cách hipster đã để lại dấu ấn của mình tại khu phố thời thượng nhất của thành phố, với các cửa hàng đồ cổ, hiệu sách, cửa hàng bán đồ tiết kiệm và nhà máy bia nhỏ nằm dọc các con phố.

  • From vinyl records to vintage clothing, hipsters love all things retro and analog, making them champions of the 'post-digital' era.

    Từ đĩa than đến quần áo cổ điển, giới trẻ yêu thích mọi thứ mang phong cách retro và analog, khiến họ trở thành những người đi đầu trong kỷ nguyên 'hậu kỹ thuật số'.

Related words and phrases

All matches