Definition of hinge on

hinge onphrasal verb

dựa vào

////

The origin of the phrase "hinge on" dates back to Middle English times, around the 1400s. The word "hinge" itself was borrowed from the Old Norse word "hange", which meant "joint" or "knob". The original meaning of "hinge on" in Middle English was more literal and referred to the mechanical hinges that held doors or gates in place. This sense of the word evolved to mean that an action or decision "depended upon" something else, in a more metaphorical sense. Over time, the phrase "hangs upon" or "hinges upon" began to replace the older spelling "hinges on", likely due to typographical conventions and scribal errors. However, both spellings are still used today, and they carry the same meaning. The expression "hangs in the balance" is also related to the usage of "hinge on", as it originated around the same time and acquired a figurative meaning of "being uncertain or undecided". Both phrases emphasize the importance and decisiveness of the outcome of a situation, whether it be the action of a hinge or the outcome of a decision.

namespace
Example:
  • The outcome of the election will hinge on the undecided voters in swing districts.

    Kết quả của cuộc bầu cử sẽ phụ thuộc vào những cử tri chưa quyết định ở các khu vực dao động.

  • The success of the project will hinge on the quality of the raw materials used in manufacturing.

    Sự thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào chất lượng nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất.

  • The fate of the company depends on the performance of its flagship product in the upcoming quarter.

    Số phận của công ty phụ thuộc vào hiệu suất của sản phẩm chủ lực trong quý tới.

  • The decision to offer him the promotion will hinge on his ability to meet the targets set for him.

    Quyết định thăng chức cho anh ấy sẽ phụ thuộc vào khả năng hoàn thành các mục tiêu được giao.

  • The future of our relationship will hinge on our willingness to communicate honestly and openly.

    Tương lai mối quan hệ của chúng ta sẽ phụ thuộc vào sự sẵn lòng giao tiếp một cách trung thực và cởi mở.

  • The team's progress in the tournament will hinge on the form of their star player.

    Sự tiến triển của đội trong giải đấu sẽ phụ thuộc vào phong độ của cầu thủ ngôi sao của họ.

  • The implementation of the new policy will hinge on the support of the key stakeholders.

    Việc thực hiện chính sách mới sẽ phụ thuộc vào sự ủng hộ của các bên liên quan chính.

  • The fall of the stock market will hinge on the outcome of the central bank's interest rate decision.

    Sự sụt giảm của thị trường chứng khoán sẽ phụ thuộc vào kết quả quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương.

  • The passing of the bill will hinge on the votes of the opposition members in the parliament.

    Việc thông qua dự luật sẽ phụ thuộc vào số phiếu của các thành viên đối lập trong quốc hội.

  • The success of the negotiation will hinge on the flexibility and willingness of both parties to compromise.

    Sự thành công của cuộc đàm phán sẽ phụ thuộc vào sự linh hoạt và thiện chí thỏa hiệp của cả hai bên.