- The sun blazed down, causing the mercury to hike up past 0 degrees.
Mặt trời chiếu xuống dữ dội khiến nhiệt độ tăng lên quá 0 độ.
- Her blood pressure suddenly spiked, with the reading hiking up to an alarming level.
Huyết áp của cô đột nhiên tăng vọt, lên đến mức báo động.
- As the concert drew to a close, the crowd went wild, hiking up the decibel level to a deafening roar.
Khi buổi hòa nhạc sắp kết thúc, đám đông trở nên phấn khích, tăng âm lượng lên mức khủng khiếp đến mức tạo nên tiếng gầm điếc tai.
- The price of gasoline hiked up, causing commuters to grumble and groan at the pump.
Giá xăng tăng cao khiến người đi làm phải phàn nàn và than thở ở trạm xăng.
- The stock market fluctuated wildly, with stocks hiking up and crashing down rapidly.
Thị trường chứng khoán biến động mạnh, giá cổ phiếu tăng rồi giảm nhanh chóng.
- The chef's fame skyrocketed, with his restaurant becoming the talk of the town and his sales hiking up as a result.
Danh tiếng của đầu bếp tăng vọt, nhà hàng của ông trở thành chủ đề bàn tán của cả thị trấn và doanh số bán hàng nhờ đó cũng tăng lên.
- With the company's latest product hitting the shelves, sales started to hike up, leading to increased profits.
Khi sản phẩm mới nhất của công ty được bày bán trên kệ, doanh số bắt đầu tăng lên, dẫn đến lợi nhuận cũng tăng theo.
- The team's morale soared, with everyone's spirits hiking up as they neared their goal.
Tinh thần của toàn đội tăng cao, mọi người đều phấn chấn hơn khi họ tiến gần đến mục tiêu.
- As the wind picked up, the flagpoles started to hike up, the flags billowing in response.
Khi gió nổi lên, các cột cờ bắt đầu nhô lên, lá cờ tung bay theo gió.
- The boss's ire hiked up as he discovered that the errant employee had missed yet another deadline.
Cơn thịnh nộ của ông chủ tăng cao khi ông phát hiện ra rằng nhân viên sai phạm này lại tiếp tục trễ hạn.